Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2.25
0.97
0.97
+2.25
0.85
0.85
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.80
0.80
1
1.08
1.08
X
8.50
8.50
2
19.00
19.00
Hiệp 1
-1
0.94
0.94
+1
0.88
0.88
O
1.25
1.00
1.00
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Kyrgyzstan
Phút
Đài Loan
Joel Kojo 1 - 0
Kiến tạo: Odilzhon Abdurakhmanov
Kiến tạo: Odilzhon Abdurakhmanov
17'
Eldiyar Zarypbekov
Ra sân: Odilzhon Abdurakhmanov
Ra sân: Odilzhon Abdurakhmanov
38'
Joel Kojo 2 - 0
Kiến tạo: Valeril Kichin
Kiến tạo: Valeril Kichin
38'
Joel Kojo 3 - 0
Kiến tạo: Eldiyar Zarypbekov
Kiến tạo: Eldiyar Zarypbekov
45'
46'
Chin Wen-Yen
Ra sân: Wang Chien Ming
Ra sân: Wang Chien Ming
46'
Tu Chao-Chieh
Ra sân: Chen Po-Liang
Ra sân: Chen Po-Liang
50'
Yen-Shu Wu
Kimi Merk
Ra sân: Kai Merk
Ra sân: Kai Merk
57'
Ernist Batyrkanov
Ra sân: Joel Kojo
Ra sân: Joel Kojo
57'
59'
Yeh Ching-chun
Ra sân: Ange Samuel
Ra sân: Ange Samuel
73'
Zhao Mingxiu
Ra sân: Chen Chao An
Ra sân: Chen Chao An
Murolimzhon Akhmedov
Ra sân: Beknaz Almazbekov
Ra sân: Beknaz Almazbekov
75'
Amantur Shamurzaev
Ra sân: Alexander Mishchenko
Ra sân: Alexander Mishchenko
75'
Christian Brauzman 4 - 0
79'
87'
4 - 1 Yen-Shu Wu
89'
Chao-Jing Yang
Ra sân: Wei-Chieh Huang
Ra sân: Wei-Chieh Huang
Kimi Merk 5 - 1
Kiến tạo: Murolimzhon Akhmedov
Kiến tạo: Murolimzhon Akhmedov
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kyrgyzstan
Đài Loan
8
Phạt góc
8
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
6
5
Cản sút
1
18
Sút Phạt
11
64%
Kiểm soát bóng
36%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
9
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
2
2
Cứu thua
2
130
Pha tấn công
98
83
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
Kyrgyzstan
4-3-3
Đài Loan
4-4-2
1
Tokotaev
2
Kichin
3
Kozubaev
6
Brauzman
14
Mishchenko
23
Atabaev
12
Abdurakhmanov
15
Merk
20
Almazbekov
7
3
Kojo
17
Alykulov
1
Chieh
4
An
2
Huang
3
Liang
11
Wu
10
Samuel
16
Ming
17
Po-Liang
8
Wu
9
Hsing
19
Huang
Đội hình dự bị
Kyrgyzstan
Murolimzhon Akhmedov
8
Dastan Alybekov
16
Bektur Amangeldiev
5
Riskeldi Artikbaev
19
Ernist Batyrkanov
9
Sultan Chomoev
13
Ermek Kenzhebaev
22
Kimi Merk
11
Amantur Shamurzaev
4
Nurdoolot Stalbekov
18
Magamed Uzdenov
10
Eldiyar Zarypbekov
21
Đài Loan
5
Zhao Mingxiu
12
Yeh Ching-chun
7
Wei-Jie Gao
6
Ming-Yu Hsieh
22
Huang Chiu-lin
20
Tu Chao-Chieh
23
Tuan Hsuan
13
Chin Wen-Yen
15
Chao-Jing Yang
14
Yao Ko-Chi
21
Yen Ho-shen
18
Yu Chia Huang
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
3
3
Phạt góc
3.33
1
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
2.33
38.67%
Kiểm soát bóng
44%
14.67
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyrgyzstan (10trận)
Chủ
Khách
Đài Loan (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1