Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.90
0.90
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
1.98
1.98
X
3.30
3.30
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.28
1.28
+0.25
0.68
0.68
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Lahti
Phút
AC Oulu
Geoffrey Chinedu Charles
25'
Kristian Yli Hietanen
Ra sân: Eemeli Virta
Ra sân: Eemeli Virta
46'
Lassi Forss
Ra sân: Kari Arkivuo
Ra sân: Kari Arkivuo
46'
Macoumba Kandji
Ra sân: Geoffrey Chinedu Charles
Ra sân: Geoffrey Chinedu Charles
60'
79'
Obed Malolo
Ra sân: Jere Kallinen
Ra sân: Jere Kallinen
79'
Usman Sale
Ra sân: Aapo Heikkila
Ra sân: Aapo Heikkila
Daniel Koskipalo
Ra sân: Altin Zeqiri
Ra sân: Altin Zeqiri
84'
85'
Nikolas Saira
Ra sân: Dennis Salanovic
Ra sân: Dennis Salanovic
Daniel Koskipalo
86'
87'
Obed Malolo
90'
Nikolas Saira
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lahti
AC Oulu
4
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
6
14
Sút Phạt
15
52%
Kiểm soát bóng
48%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
9
Phạm lỗi
6
4
Việt vị
4
3
Cứu thua
1
112
Pha tấn công
120
43
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Lahti
4-3-3
AC Oulu
3-5-2
31
Tiainen
15
Arkivuo
5
Viitikko
4
Alami
27
Penninkangas
10
Virta
17
Sejdiu
8
Klinga
7
Zeqiri
9
Charles
22
Hertsi
22
Fillion
3
Koskela
11
Almeida,Rafinha
4
Bonet
21
Heikkila
14
Eremenko
15
Kallinen
44
Breitenmoser
30
Opara
10
Salanovic
7
Alanko
Đội hình dự bị
Lahti
Kristian Yli Hietanen
23
Daniel Koskipalo
3
Antonio Reguero Chapinal
25
Lassi Forss
16
Macoumba Kandji
59
AC Oulu
23
Nikolas Saira
6
Anselmi Nurmela
1
Juhani Pennanen
20
Otso Liimatta
8
Obed Malolo
5
Lassi Nurmos
25
Usman Sale
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
4.33
4.67
Sút trúng cầu môn
2.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
9.67
Phạm lỗi
10.33
1.67
Thẻ vàng
2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lahti (39trận)
Chủ
Khách
AC Oulu (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
4
9
HT-H/FT-T
2
5
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
2
3
HT-H/FT-H
2
5
3
2
HT-B/FT-H
3
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
2
HT-B/FT-B
4
2
3
3