Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.11
1.11
+0.75
0.80
0.80
O
2.25
0.84
0.84
U
2.25
1.04
1.04
1
1.80
1.80
X
3.40
3.40
2
4.35
4.35
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
0.75
0.63
0.63
U
0.75
1.33
1.33
Diễn biến chính
Lahti
Phút
AC Oulu
5'
Yann Fillion
Teemu Penninkangas
62'
63'
Nikolas Saira
Ra sân: Dennis Salanovic
Ra sân: Dennis Salanovic
Geoffrey Chinedu Charles
Ra sân: Loorents Hertsi
Ra sân: Loorents Hertsi
69'
Kristian Yli Hietanen
Ra sân: Arlind Sejdiu
Ra sân: Arlind Sejdiu
70'
76'
Niklas Jokelainen
Ra sân: Samu Alanko
Ra sân: Samu Alanko
78'
Rafael Scapini de Almeida,Rafinha
79'
Obed Malolo
Ra sân: Magnus Breitenmoser
Ra sân: Magnus Breitenmoser
90'
Lucky Opara
Jean-Cristophe Coubronne
Ra sân: Timi Tapio Lahti
Ra sân: Timi Tapio Lahti
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lahti
AC Oulu
5
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
3
14
Tổng cú sút
4
11
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
2
10
Sút Phạt
11
58%
Kiểm soát bóng
42%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
5
Phạm lỗi
7
4
Việt vị
2
1
Cứu thua
3
83
Pha tấn công
78
51
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Lahti
AC Oulu
59
Kandji
17
Sejdiu
25
Chapinal
15
Arkivuo
2
Lahti
5
Viitikko
8
Klinga
10
Virta
27
Penninkangas
7
Zeqiri
22
Hertsi
25
Sale
30
Opara
11
Almeida,Rafinha
22
Fillion
7
Alanko
6
Nurmela
4
Bonet
15
Kallinen
14
Eremenko
10
Salanovic
44
Breitenmoser
Đội hình dự bị
Lahti
Lassi Forss
16
Riyad El Alami
4
Kristian Yli Hietanen
23
Jean-Cristophe Coubronne
13
Joona Tiainen
31
Geoffrey Chinedu Charles
9
AC Oulu
3
Miika Koskela
5
Lassi Nurmos
8
Obed Malolo
1
Juhani Pennanen
17
Niklas Jokelainen
21
Aapo Heikkila
23
Nikolas Saira
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
4.33
4.67
Sút trúng cầu môn
2.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
9.67
Phạm lỗi
10.33
1.67
Thẻ vàng
2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lahti (39trận)
Chủ
Khách
AC Oulu (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
4
9
HT-H/FT-T
2
5
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
2
3
HT-H/FT-H
2
5
3
2
HT-B/FT-H
3
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
2
HT-B/FT-B
4
2
3
3