Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
1.87
1.87
X
3.35
3.35
2
4.05
4.05
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.85
0.85
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Lahti
Phút
FC Haka
16'
0 - 1 Aleksandar Vucenovic
39'
0 - 2 Aleksandar Vucenovic
46'
Ishmael Yartey
Ra sân: Samuel Chidi
Ra sân: Samuel Chidi
Kristian Yli Hietanen
Ra sân: Arlind Sejdiu
Ra sân: Arlind Sejdiu
56'
Loorents Hertsi
Ra sân: Kari Arkivuo
Ra sân: Kari Arkivuo
64'
71'
Logan Rogerson
Ra sân: Antto Hilska
Ra sân: Antto Hilska
Lassi Forss
Ra sân: Pyry Lampinen
Ra sân: Pyry Lampinen
75'
75'
Andrija Bosnjak
Ra sân: Aleksandar Vucenovic
Ra sân: Aleksandar Vucenovic
Javi Hervas
76'
90'
Eero Matti Auvinen
Ra sân: Henri Malundama
Ra sân: Henri Malundama
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lahti
FC Haka
6
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
10
1
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
6
25
Sút Phạt
13
62%
Kiểm soát bóng
38%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
11
Phạm lỗi
12
4
Việt vị
8
2
Cứu thua
1
139
Pha tấn công
103
55
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Lahti
FC Haka
9
Charles
5
Viitikko
21
Lampinen
6
Hervas
13
Coubronne
8
Klinga
10
Virta
15
Arkivuo
25
Chapinal
59
Kandji
17
Sejdiu
3
Friberg
6
Bushue
7
Hilska
10
Chidi
15
Purme
5
Lucas
1
Hilander
18
Saarinen
17
Laine
20
Malundama
8
2
Vucenovic
Đội hình dự bị
Lahti
Loorents Hertsi
22
Timi Tapio Lahti
2
Kristian Yli Hietanen
23
Teemu Penninkangas
27
Joona Tiainen
31
Lassi Forss
16
FC Haka
4
Eero Matti Auvinen
2
Jami Kyostila
29
Logan Rogerson
11
Hussein Mohamed
77
Ishmael Yartey
9
Andrija Bosnjak
12
Aatu Hakala
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
2
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
3.33
4.67
Sút trúng cầu môn
5.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
9.67
Phạm lỗi
10.67
1.67
Thẻ vàng
2.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lahti (39trận)
Chủ
Khách
FC Haka (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
5
7
HT-H/FT-T
2
5
0
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
5
2
2
HT-B/FT-H
3
2
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
1
4
HT-B/FT-B
4
2
4
8