Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.91
0.91
-0.25
0.86
0.86
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.82
0.82
1
3.10
3.10
X
3.30
3.30
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
0.90
0.90
O
1
0.93
0.93
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Lahti
Phút
FC Haka
29'
Niklas Friberg
37'
Tuure Siira
Ra sân: Tino Purme
Ra sân: Tino Purme
46'
Oiva Laaksonen
Ra sân: Henri Malundama
Ra sân: Henri Malundama
Matheus Alves Leandro
Ra sân: Onni Hanninen
Ra sân: Onni Hanninen
57'
Altin Zeqiri 1 - 0
Kiến tạo: Daniel Koskipalo
Kiến tạo: Daniel Koskipalo
61'
68'
Eero Matti Auvinen
70'
Stavros Zarokostas
Ra sân: Oliver Edward Brymer Whyte
Ra sân: Oliver Edward Brymer Whyte
70'
Tiemoko Fofana
Ra sân: Logan Rogerson
Ra sân: Logan Rogerson
Bubacar Djalo
73'
Irfan Sadik
Ra sân: Loorents Hertsi
Ra sân: Loorents Hertsi
81'
Samuel Pasanen
Ra sân: Tommi Jantti
Ra sân: Tommi Jantti
81'
81'
Haymenn Bah-Traoré
82'
Anthony Herbert
Ra sân: Niklas Friberg
Ra sân: Niklas Friberg
86'
Anthony Herbert
Akseli Puukko
Ra sân: Daniel Koskipalo
Ra sân: Daniel Koskipalo
89'
Samuel Pasanen
90'
90'
Stavros Zarokostas
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lahti
FC Haka
5
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
5
10
Tổng cú sút
7
7
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
5
0
Cản sút
1
52%
Kiểm soát bóng
48%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
15
Phạm lỗi
7
6
Việt vị
4
2
Cứu thua
6
92
Pha tấn công
100
54
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Lahti
4-3-3
FC Haka
5-2-3
30
Munukka
27
Penninkangas
3
Koskipalo
2
Kabashi
16
Tauriainen
17
Jantti
25
Kuningas
5
Djalo
7
Zeqiri
19
Hanninen
22
Hertsi
12
Hakala
20
Malundama
4
Auvinen
5
Ndiaye
3
Friberg
21
Bah-Traoré
15
Purme
6
Sihvonen
7
Whyte
9
Lescano
11
Rogerson
Đội hình dự bị
Lahti
Jusif Ali
11
Matti Klinga
8
Matheus Alves Leandro
9
Osku Maukonen
31
Samuel Pasanen
6
Akseli Puukko
29
Irfan Sadik
21
FC Haka
13
Tiemoko Fofana
25
Anthony Herbert
16
Oiva Laaksonen
1
Anton Lepola
8
Tuure Siira
23
Kristian Yli Hietanen
10
Stavros Zarokostas
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
2
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
3.33
4.67
Sút trúng cầu môn
5.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
9.67
Phạm lỗi
10.67
1.67
Thẻ vàng
2.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lahti (39trận)
Chủ
Khách
FC Haka (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
5
7
HT-H/FT-T
2
5
0
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
5
2
2
HT-B/FT-H
3
2
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
1
4
HT-B/FT-B
4
2
4
8