Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.03
1.03
O
2.25
0.81
0.81
U
2.25
1.05
1.05
1
2.00
2.00
X
3.40
3.40
2
3.25
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Lahti
Phút
IFK Mariehamn
Samuel Pasanen 1 - 0
Kiến tạo: Michael Lopez
Kiến tạo: Michael Lopez
8'
Felix Strauss 2 - 0
Kiến tạo: Jordao
Kiến tạo: Jordao
13'
26'
Sebastian Dahlstrom
Felix Strauss
55'
60'
Emmanuel Patut
Ra sân: Sebastian Dahlstrom
Ra sân: Sebastian Dahlstrom
60'
Muhamed Tehe Olawale
Ra sân: Adam Larsson
Ra sân: Adam Larsson
Tommi Jantti
Ra sân: Eemeli Virta
Ra sân: Eemeli Virta
65'
75'
Robin Sid
76'
Jiri Nissinen
Ra sân: Kalle Wallius
Ra sân: Kalle Wallius
76'
Matias Ojala
Ra sân: Jayden Reid
Ra sân: Jayden Reid
Luke Ivanovic
Ra sân: Samuel Pasanen
Ra sân: Samuel Pasanen
77'
Otso Koskinen
Ra sân: Michael Lopez
Ra sân: Michael Lopez
77'
89'
Eero Matti Auvinen
Ra sân: Daniel Enqvist
Ra sân: Daniel Enqvist
89'
2 - 1 Robin Sid
Dylan Fox
90'
Otso Koskinen
90'
Matias Vainionpaa
Ra sân: Topias Inkinen
Ra sân: Topias Inkinen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lahti
IFK Mariehamn
6
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
11
7
Sút Phạt
19
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
20
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
2
2
Cứu thua
2
111
Pha tấn công
128
75
Tấn công nguy hiểm
89
Đội hình xuất phát
Lahti
3-5-2
IFK Mariehamn
4-3-3
33
Mikhail
25
Inkinen
12
Fox
32
Strauss
26
Andrade
10
Virta
6
Pasanen
27
Mulahalilovic
13
Jordao
22
Santos
9
Lopez
32
Riikonen
25
Wallius
22
Machado
14
Fonsell
33
Enqvist
19
Sabo
8
Dahlstrom
17
Sid
77
Cardoso
7
Larsson
11
Reid
Đội hình dự bị
Lahti
Luke Ivanovic
15
Tommi Jantti
17
Tobias Karkulowski
77
Marius Konkkola
20
Otso Koskinen
11
Anton Munukka
30
Matias Vainionpaa
21
IFK Mariehamn
43
Leo Andersson
4
Eero Matti Auvinen
28
Jiri Nissinen
97
Marc Nordqvist
10
Matias Ojala
18
Muhamed Tehe Olawale
20
Emmanuel Patut
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
5
4.67
Sút trúng cầu môn
3.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
9.67
Phạm lỗi
9.67
1.67
Thẻ vàng
1.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lahti (39trận)
Chủ
Khách
IFK Mariehamn (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
3
9
HT-H/FT-T
2
5
1
2
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
2
5
6
1
HT-B/FT-H
3
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
4
4
HT-B/FT-B
4
2
4
1