Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.81
0.81
-0.25
1.07
1.07
O
2.75
1.08
1.08
U
2.75
0.78
0.78
1
3.25
3.25
X
3.30
3.30
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.15
1.15
O
1
0.78
0.78
U
1
1.03
1.03
Diễn biến chính
Lahti
Phút
Ilves Tampere
11'
0 - 1 Kai Meriluoto
Kiến tạo: Petteri Pennanen
Kiến tạo: Petteri Pennanen
32'
Aapo Maenpaa
64'
Patrick Loa Loa
Ra sân: Kai Meriluoto
Ra sân: Kai Meriluoto
Arian Kabashi
Ra sân: Loorents Hertsi
Ra sân: Loorents Hertsi
66'
Nemanja Bosancic
Ra sân: Arlind Sejdiu
Ra sân: Arlind Sejdiu
66'
74'
Ariel Ngueukam
Arttu Heinonen
Ra sân: Altin Zeqiri
Ra sân: Altin Zeqiri
78'
Eemeli Virta
80'
Teemu Penninkangas 1 - 1
80'
82'
Badreddine Bushara
Ra sân: Ariel Ngueukam
Ra sân: Ariel Ngueukam
Eduards Emsis
87'
90'
Adam Larsson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lahti
Ilves Tampere
9
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
5
12
Sút Phạt
11
60%
Kiểm soát bóng
40%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
11
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
2
0
Cứu thua
3
114
Pha tấn công
105
63
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Lahti
3-4-3
Ilves Tampere
4-3-3
25
Chapinal
27
Penninkangas
70
Emsis
4
Javenpaa
26
Memolla
17
Sejdiu
10
Virta
5
Kouassivi-Beniss...
7
Zeqiri
9
Charles
22
Hertsi
1
Leislahti
22
Maenpaa
17
Manga
15
Almen
2
Ollila
13
Siira
8
Pennanen
6
Arifi
11
Ngueukam
10
Larsson
42
Meriluoto
Đội hình dự bị
Lahti
Nemanja Bosancic
88
Martinos Christofi
93
Arttu Heinonen
20
Arian Kabashi
2
Berat Kose
23
Samuel Pasanen
6
Joona Tiainen
31
Ilves Tampere
21
Badreddine Bushara
23
Noel Hasa
12
Eetu Huuhtanen
25
Leo Kyllonen
32
Patrick Loa Loa
16
Tatu Miettunen
49
Eric Oteng
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
4.67
Phạt góc
3
4.67
Sút trúng cầu môn
3.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
9.67
Phạm lỗi
8.33
1.67
Thẻ vàng
0.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lahti (39trận)
Chủ
Khách
Ilves Tampere (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
8
3
HT-H/FT-T
2
5
1
1
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
5
4
1
HT-B/FT-H
3
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
3
5
HT-B/FT-B
4
2
1
3