Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.90
0.90
+0.25
1.00
1.00
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.85
0.85
1
2.10
2.10
X
3.50
3.50
2
3.10
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.68
0.68
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Lahti
Phút
KTP Kotka
Tommi Jantti
Ra sân: Samuel Pasanen
Ra sân: Samuel Pasanen
15'
17'
0 - 1 Mika
Leon Krekovic 1 - 1
19'
Matheus Alves Leandro 2 - 1
Kiến tạo: Anouar El Moukhantir
Kiến tạo: Anouar El Moukhantir
25'
46'
Simo Roiha
Ra sân: Matias Lindfors
Ra sân: Matias Lindfors
57'
Anttoni Huttunen
Ra sân: Joni Makela
Ra sân: Joni Makela
Irfan Sadik
Ra sân: Matheus Alves Leandro
Ra sân: Matheus Alves Leandro
67'
Loorents Hertsi
Ra sân: Leon Krekovic
Ra sân: Leon Krekovic
67'
Luka Simunovic
70'
73'
Lassi Nurmos
80'
Juho Lehtiranta
82'
Valtteri Vesiaho
83'
Alen Harbas
Ra sân: Lassi Nurmos
Ra sân: Lassi Nurmos
Teemu Penninkangas
Ra sân: Anouar El Moukhantir
Ra sân: Anouar El Moukhantir
85'
87'
Willis Furtado
89'
Damiano Pecile
Ra sân: David Ramadingaye
Ra sân: David Ramadingaye
Bubacar Djalo
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lahti
KTP Kotka
11
Phạt góc
6
8
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
4
13
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
6
15
Sút Phạt
11
50%
Kiểm soát bóng
50%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
13
Phạm lỗi
16
2
Cứu thua
2
92
Pha tấn công
104
72
Tấn công nguy hiểm
76
Đội hình xuất phát
Lahti
4-3-3
KTP Kotka
3-4-3
1
Ljubic
16
Tauriainen
33
Simunovic
2
Kabashi
29
Puukko
25
Kuningas
5
Djalo
6
Pasanen
24
Krekovic
9
Leandro
34
Moukhantir
1
Leislahti
3
Nurmos
5
Ogungbaro
6
Vesiaho
19
Ylitolva
32
Ramadingaye
23
Lindfors
14
Lehtiranta
10
Furtado
29
Mika
7
Makela
Đội hình dự bị
Lahti
Loorents Hertsi
22
Tommi Jantti
17
Marius Konkkola
20
Daniel Koskipalo
3
Anton Munukka
30
Teemu Penninkangas
27
Irfan Sadik
21
KTP Kotka
30
Alen Harbas
16
Anttoni Huttunen
22
Nathael Ishii
25
Matias Niemela
18
Damiano Pecile
20
Simo Roiha
34
Nikolas Talo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
5.67
2
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
4.33
4.67
Sút trúng cầu môn
8
50%
Kiểm soát bóng
55.33%
9.67
Phạm lỗi
7
1.67
Thẻ vàng
2.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lahti (39trận)
Chủ
Khách
KTP Kotka (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
8
3
HT-H/FT-T
2
5
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
5
2
5
HT-B/FT-H
3
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
4
2
3
11