Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
1.03
1.03
+1.5
0.87
0.87
O
3
0.98
0.98
U
3
0.90
0.90
1
1.33
1.33
X
4.80
4.80
2
7.00
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.78
0.78
+0.5
1.08
1.08
O
0.5
0.29
0.29
U
0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
Landskrona BoIS
Phút
Skovde AIK
Adam Egnell 1 - 0
Kiến tạo: Rassa Rahmani
Kiến tạo: Rassa Rahmani
19'
Max Nilsson 2 - 0
Kiến tạo: Constantino Capotondi
Kiến tạo: Constantino Capotondi
27'
Edi Sylisufaj 3 - 0
Kiến tạo: Vincent Sundberg
Kiến tạo: Vincent Sundberg
39'
46'
Emil Skillermo
Ra sân: Samuel Sorman
Ra sân: Samuel Sorman
58'
3 - 1 Shergo Shhab
Kiến tạo: Mamudo Moro
Kiến tạo: Mamudo Moro
76'
Fritiof Hellichius
Ra sân: Armend Suljev
Ra sân: Armend Suljev
76'
Stefan Ljubicic
Ra sân: Shergo Shhab
Ra sân: Shergo Shhab
76'
Marcus Mikhail
Ra sân: Alper Demirol
Ra sân: Alper Demirol
Victor Karlsson
Ra sân: Constantino Capotondi
Ra sân: Constantino Capotondi
77'
Filip Sachpekidis
Ra sân: Kofi Fosuhene Asare
Ra sân: Kofi Fosuhene Asare
77'
Max Nilsson
87'
Max'Med Mohamed
Ra sân: Max Nilsson
Ra sân: Max Nilsson
88'
Melker Jonsson
Ra sân: Adam Egnell
Ra sân: Adam Egnell
88'
Christian Stark
Ra sân: Vincent Sundberg
Ra sân: Vincent Sundberg
88'
Philip Andersson
89'
Robin Dzabic 4 - 1
Kiến tạo: Edi Sylisufaj
Kiến tạo: Edi Sylisufaj
90'
90'
Liam Samuelsson
Ra sân: Sargon Abraham
Ra sân: Sargon Abraham
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Landskrona BoIS
Skovde AIK
5
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
23
Tổng cú sút
10
10
Sút trúng cầu môn
3
13
Sút ra ngoài
7
62%
Kiểm soát bóng
38%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
2
Cứu thua
4
77
Pha tấn công
70
48
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Landskrona BoIS
4-3-3
Skovde AIK
4-4-2
1
Kaddoura
2
Rahmani
6
Andersson
4
Bruzelius
23
Nilsson
8
Dzabic
10
Egnell
18
Capotondi
47
Asare
9
Sylisufaj
19
Sundberg
30
Zendejas
19
Sorman
18
Tellgren
3
Schyberg
20
Suljev
10
Abraham
8
Demirol
4
Drinic
6
Abraham
17
Moro
99
Shhab
Đội hình dự bị
Landskrona BoIS
Erik Hedenquist
13
Svante Hildeman
29
Melker Jonsson
12
Victor Karlsson
7
Max'Med Mohamed
15
Filip Sachpekidis
5
Christian Stark
22
Skovde AIK
1
Markus Frojd
24
Fritiof Hellichius
9
Stefan Ljubicic
21
Marcus Mikhail
23
Ziga Ovsenek
16
Liam Samuelsson
7
Emil Skillermo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
2.33
5
Phạt góc
6.33
2.67
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
5
61.67%
Kiểm soát bóng
42.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Landskrona BoIS (36trận)
Chủ
Khách
Skovde AIK (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
2
2
5
HT-H/FT-T
2
4
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
4
3
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
3
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
4
2
HT-B/FT-B
5
5
3
0