Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.75
0.75
O
2.5
0.85
0.85
U
2.5
0.95
0.95
1
2.05
2.05
X
3.30
3.30
2
3.05
3.05
Hiệp 1
-0.25
1.23
1.23
+0.25
0.65
0.65
O
1
0.87
0.87
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
LASK Linz
Phút
Maccabi Tel Aviv
Sascha Horvath 1 - 0
Kiến tạo: Alexander Schmidt
Kiến tạo: Alexander Schmidt
11'
Jan Boller
Ra sân: Yannis Letard
Ra sân: Yannis Letard
31'
Jan Boller
36'
Marko Raguz
Ra sân: Alexander Schmidt
Ra sân: Alexander Schmidt
56'
60'
Dan Biton
63'
Matan Hozez
Ra sân: Brandley Kuwas
Ra sân: Brandley Kuwas
63'
Eduardo Guerrero
Ra sân: Dan Biton
Ra sân: Dan Biton
Christoph Monschein
Ra sân: Thomas Goiginger
Ra sân: Thomas Goiginger
71'
Husein Balic
Ra sân: Sascha Horvath
Ra sân: Sascha Horvath
72'
Hong Hyun Seok
Ra sân: Petar Filipovic
Ra sân: Petar Filipovic
72'
Hong Hyun Seok
72'
74'
Osama Khalaila
Ra sân: Stipe Perica
Ra sân: Stipe Perica
74'
Eden Shamir
Ra sân: Sherran Yeini
Ra sân: Sherran Yeini
87'
1 - 1 Eden Shamir
88'
Matan Hozez
Alexander Schlager
88'
90'
Ido Shahar
Ra sân: Gavriel Kanichowsky
Ra sân: Gavriel Kanichowsky
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
LASK Linz
Maccabi Tel Aviv
4
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
1
9
Sút Phạt
16
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
340
Số đường chuyền
558
13
Phạm lỗi
5
5
Việt vị
4
18
Đánh đầu thành công
20
2
Cứu thua
5
20
Rê bóng thành công
16
6
Đánh chặn
10
1
Dội cột/xà
0
11
Thử thách
9
153
Pha tấn công
95
63
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
LASK Linz
3-4-3
Maccabi Tel Aviv
4-3-3
1
Schlager
5
Filipovic
44
Maresic
4
Letard
7
Renner
8
Michorl
25
Holland
16
Potzmann
27
Goiginger
23
Schmidt
30
Horvath
1
Peretz
28
Barros
44
Rodriguez
31
Piven-Bachtiar
27
Davidadze
6
Glazer
10
Biton
21
Yeini
17
Kuwas
9
Perica
16
Kanichowsky
Đội hình dự bị
LASK Linz
Keito Nakamura
38
Felix Luckeneder
33
Hong Hyun Seok
21
Husein Balic
14
Nikolas Polster
39
Lukas Grgic
31
Christoph Monschein
22
Marko Raguz
10
Thomas Gebauer
36
Florian Flecker
29
Jan Boller
34
Maccabi Tel Aviv
19
Daniel Tenenbaum
18
Eden Shamir
3
Matan Baltaxa
36
Ido Shahar
26
Ronen Hanzis
33
Or Yitzhak
7
Matan Hozez
39
Eduardo Guerrero
29
Eylon Haim Almog
20
Osama Khalaila
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.33
2
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
4.67
49.33%
Kiểm soát bóng
61%
10.67
Phạm lỗi
13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
LASK Linz (14trận)
Chủ
Khách
Maccabi Tel Aviv (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
4
0
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
1
3
1
5