Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+2.75
0.90
0.90
-2.75
0.90
0.90
O
3.5
0.90
0.90
U
3.5
0.90
0.90
1
23.00
23.00
X
7.00
7.00
2
1.07
1.07
Hiệp 1
+1.25
0.78
0.78
-1.25
1.06
1.06
O
1.5
0.85
0.85
U
1.5
0.97
0.97
Diễn biến chính
Latvia
Phút
Hà Lan
19'
0 - 1 Davy Klaassen
Kiến tạo: Memphis Depay
Kiến tạo: Memphis Depay
62'
Noa Lang
Ra sân: Steven Berghuis
Ra sân: Steven Berghuis
62'
Ryan Jiro Gravenberch
Ra sân: Guus Til
Ra sân: Guus Til
76'
Wout Weghorst
Ra sân: Cody Gakpo
Ra sân: Cody Gakpo
Daniels Ontuzans
Ra sân: Alvis Jaunzems
Ra sân: Alvis Jaunzems
81'
Raimonds Krollis
Ra sân: Martins Kigurs
Ra sân: Martins Kigurs
84'
Kriss Karklins
Ra sân: Arturs Zjuzins
Ra sân: Arturs Zjuzins
84'
Igors Tarasovs
Ra sân: Roberts Uldrikis
Ra sân: Roberts Uldrikis
89'
Elvis Stuglis
Ra sân: Eduards Emsis
Ra sân: Eduards Emsis
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Latvia
Hà Lan
Giao bóng trước
4
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
10
Tổng cú sút
19
1
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
11
4
Cản sút
4
9
Sút Phạt
13
22%
Kiểm soát bóng
78%
20%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
80%
209
Số đường chuyền
758
60%
Chuyền chính xác
89%
13
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
0
36
Đánh đầu
36
11
Đánh đầu thành công
25
3
Cứu thua
1
11
Rê bóng thành công
8
6
Đánh chặn
7
14
Ném biên
14
11
Cản phá thành công
8
7
Thử thách
1
0
Kiến tạo thành bàn
1
54
Pha tấn công
190
24
Tấn công nguy hiểm
118
Đội hình xuất phát
Latvia
4-2-3-1
Hà Lan
4-3-3
12
Ozols
13
Jurkovskis
4
Dubra
5
Cernomordijs
11
Savalnieks
8
Emsis
17
Zjuzins
14
Ciganiks
9
Kigurs
16
Jaunzems
20
Uldrikis
1
Bijlow
22
Dumfries
6
Vrij
4
Dijk
17
Blind
14
Klaassen
21
Jong
12
Til
11
Berghuis
10
Depay
7
Gakpo
Đội hình dự bị
Latvia
Marcis Oss
3
Daniels Ontuzans
7
Aleksejs Saveljevs
22
Kriss Karklins
21
Vladislavs Sorokins
2
Raimonds Krollis
19
Igors Tarasovs
18
Rihards Matrevics
23
Vladislavs Fjodorovs
15
Krisjanis Zviedris
1
Elvis Stuglis
6
Hà Lan
13
Tim Krul
3
Matthijs de Ligt
5
Tyrell Malacia
9
Luuk de Jong
2
Jurrien Timber
23
Mark Flekken
18
Donyell Malen
15
Marten de Roon
20
Teun Koopmeiners
19
Wout Weghorst
16
Ryan Jiro Gravenberch
8
Noa Lang
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
5
0.67
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
3
46%
Kiểm soát bóng
55.33%
9.33
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Latvia (6trận)
Chủ
Khách
Hà Lan (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
2
1
2