Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
0.94
0.94
+1.75
0.90
0.90
O
2.75
1.02
1.02
U
2.75
0.80
0.80
1
1.22
1.22
X
5.30
5.30
2
9.00
9.00
Hiệp 1
-0.75
0.88
0.88
+0.75
0.96
0.96
O
1
0.76
0.76
U
1
1.06
1.06
Diễn biến chính
Latvia
Phút
Liechtenstein
45'
Niklas Beck
54'
Marco Wolfinger
Ra sân: Andrin Netzer
Ra sân: Andrin Netzer
54'
Fabio Wolfinger
Ra sân: Yanik Frick
Ra sân: Yanik Frick
Arturs Zjuzins
Ra sân: Eduards Emsis
Ra sân: Eduards Emsis
57'
Andrejs Ciganiks
Ra sân: Alvis Jaunzems
Ra sân: Alvis Jaunzems
57'
Raimonds Krollis
Ra sân: Vladislavs Gutkovskis
Ra sân: Vladislavs Gutkovskis
62'
64'
Daniel Brandle
Ra sân: Lukas Graber
Ra sân: Lukas Graber
Arturs Zjuzins
69'
Arturs Zjuzins 1 - 0
73'
Raimonds Krollis Goal awarded
74'
77'
Seyhan Yildiz
Ra sân: Niklas Beck
Ra sân: Niklas Beck
78'
Noah Frick
Ra sân: Livio Meier
Ra sân: Livio Meier
Davis Ikaunieks
Ra sân: Janis Ikaunieks
Ra sân: Janis Ikaunieks
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Latvia
Liechtenstein
9
Phạt góc
2
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
24
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng cầu môn
1
10
Sút ra ngoài
2
8
Cản sút
2
7
Sút Phạt
10
62%
Kiểm soát bóng
38%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
473
Số đường chuyền
293
79%
Chuyền chính xác
67%
8
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
2
45
Đánh đầu
45
31
Đánh đầu thành công
14
1
Cứu thua
5
20
Rê bóng thành công
11
13
Đánh chặn
11
27
Ném biên
25
20
Cản phá thành công
11
12
Thử thách
7
92
Pha tấn công
37
88
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
Latvia
4-4-1-1
Liechtenstein
3-4-3
1
Steinbors
13
Jurkovskis
4
Dubra
5
Cernomordijs
11
Savalnieks
10
Ikaunieks
6
Tobers
8
Emsis
16
Jaunzems
20
Uldrikis
9
Gutkovskis
1
Buchel
5
Grunenfelder
6
Malin
20
Wolfinger
3
Graber
8
Sele
11
Beck
4
Netzer
14
Meier
7
Frick
18
Hasler
Đội hình dự bị
Latvia
Aleksejs Saveljevs
22
Igors Tarasovs
18
Emils Birka
21
Marcis Oss
3
Arturs Zjuzins
17
Krisjanis Zviedris
12
Raimonds Krollis
19
Rihards Matrevics
23
Andrejs Ciganiks
14
Vladimirs Kamess
7
Vladislavs Sorokins
2
Davis Ikaunieks
15
Liechtenstein
9
Simon Luchinger
12
Justin Ospelt
2
Daniel Brandle
21
Lorenzo Lo Russo
10
Noah Frick
19
Nicola Kollmann
22
Marco Marxer
13
Marco Wolfinger
16
Fabio Wolfinger
15
Seyhan Yildiz
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
2
0.67
Thẻ vàng
5
3
Sút trúng cầu môn
1
50%
Kiểm soát bóng
55.67%
6.33
Phạm lỗi
21.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Latvia (2trận)
Chủ
Khách
Liechtenstein (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0