ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thụy Sỹ - Chủ nhật, 08/10 Vòng 10
Lausanne Sports
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Luzern
Stade Olympique de la Pontaise
Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.00
-0
0.88
O 3
1.00
U 3
0.86
1
2.50
X
3.50
2
2.40
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.97
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Lausanne Sports Lausanne Sports
Phút
Luzern Luzern
Chris Kablan match yellow.png
4'
Raoul Giger match yellow.png
12'
Mamadou Kaly Sene penaltyAwarded.false match var
27'
31'
match goal 0 - 1 Ardon Jashari
Kiến tạo: Lars Villiger
Samuel Kalu match yellow.png
61'
62'
match yellow.png Martin Frydek
66'
match yellow.png Nicky Medja Beloko
Chris Kablan 1 - 1
Kiến tạo: Samuel Kalu
match goal
68'
72'
match yellow.png Mauricio Willimann
Noe Dussenne 2 - 1 match pen
73'
Mamadou Kaly Sene 3 - 1 match pen
77'
90'
match yellow.png Kevin Spadanuda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lausanne Sports Lausanne Sports
Luzern Luzern
8
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
13
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
346
 
Số đường chuyền
 
405
13
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
7
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
29
3
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
8
108
 
Pha tấn công
 
91
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 8
2.33 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 7.67
48.67% Kiểm soát bóng 47.67%
14.33 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lausanne Sports (11trận)
Chủ Khách
Luzern (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
0
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
2
1
1