Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.86
0.86
+0.25
0.98
0.98
O
2
0.81
0.81
U
2
1.05
1.05
1
2.20
2.20
X
3.10
3.10
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.28
1.28
+0.25
0.66
0.66
O
0.75
0.83
0.83
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Le Havre
Phút
Bordeaux
Amir Richardson 1 - 0
Kiến tạo: Christopher Operi
Kiến tạo: Christopher Operi
9'
Quentin Cornette
14'
38'
Stian Gregersen
Arouna Sangante
45'
54'
Malcom Bokele Mputu
Ra sân: Clement Michelin
Ra sân: Clement Michelin
65'
Alberth Elis
Ra sân: Josh Maja
Ra sân: Josh Maja
Quentin Cornette
67'
Jamal Thiare
69'
Yann Kitala
Ra sân: Yassine Kechta
Ra sân: Yassine Kechta
72'
Elies Mahmoud
Ra sân: Jamal Thiare
Ra sân: Jamal Thiare
72'
77'
Danylo Ignatenko
Nolan Mbemba
Ra sân: Amir Richardson
Ra sân: Amir Richardson
78'
Nabil Alioui
Ra sân: Josue Casimir
Ra sân: Josue Casimir
78'
89'
Logan Delaurier Chaubet
Ra sân: Stian Gregersen
Ra sân: Stian Gregersen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Le Havre
Bordeaux
2
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
5
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
0
3
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
3
25
Sút Phạt
15
47%
Kiểm soát bóng
53%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
348
Số đường chuyền
385
15
Phạm lỗi
24
0
Việt vị
1
0
Cứu thua
1
17
Ném biên
18
11
Cản phá thành công
16
91
Pha tấn công
81
62
Tấn công nguy hiểm
78
Đội hình xuất phát
Le Havre
4-3-3
Bordeaux
4-2-3-1
30
Desmas
27
Operi
4
Lloris
93
Sangante
17
Hajam
8
Kechta
22
Lekhal
24
Richardson
11
Cornette
14
Thiare
23
Casimir
16
Poussin
34
Michelin
2
Gregersen
5
Barbet
14
N''Simba
6
Ignatenko
23
Mwanga
30
Davitashvili
10
Badji
7
Bakwa
11
Maja
Đội hình dự bị
Le Havre
Mathieu Gorgelin
1
Terence Kongolo
15
Check Oumar Diakite
6
Nolan Mbemba
18
Yann Kitala
9
Elies Mahmoud
28
Nabil Alioui
10
Bordeaux
31
Rafal Straczek
4
Malcom Bokele Mputu
26
Emeric Depussay
17
Lenny Pirringuel
22
Logan Delaurier Chaubet
29
Alberth Elis
33
Emmanuel Biumla
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.67
2.67
Bàn thua
2.33
4.67
Phạt góc
6
1.67
Thẻ vàng
0.67
2.33
Sút trúng cầu môn
4.33
41%
Kiểm soát bóng
16.67%
13
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Le Havre (7trận)
Chủ
Khách
Bordeaux (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
2
0
0
1