Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.85
0.85
+0.75
1.05
1.05
O
2.25
1.11
1.11
U
2.25
0.78
0.78
1
1.55
1.55
X
3.70
3.70
2
7.00
7.00
Hiệp 1
-0.25
0.77
0.77
+0.25
1.05
1.05
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Le Havre
Phút
Valenciennes
Arthur Desmas
6'
7'
0 - 1 Adrian Grbic
25'
Ugo Bonnet
Ra sân: Adrian Grbic
Ra sân: Adrian Grbic
42'
Jordan Poha
Gautier Lloris
45'
45'
0 - 2 Mohamed Kaba
Makrane Bentoumi
Ra sân: Nolan Mbemba
Ra sân: Nolan Mbemba
46'
Amir Richardson
Ra sân: Josue Casimir
Ra sân: Josue Casimir
61'
Andy Elysee Logbo
Ra sân: Quentin Cornette
Ra sân: Quentin Cornette
61'
71'
Mathieu Debuchy
Ra sân: Yassine Haouari
Ra sân: Yassine Haouari
72'
Salim Ben Seghir
Ra sân: Ilyes Hamache
Ra sân: Ilyes Hamache
Elies Mahmoud
Ra sân: Oualid El Hajam
Ra sân: Oualid El Hajam
78'
79'
Quentin Lecoeuche
79'
Noah Diliberto
Ra sân: Quentin Lecoeuche
Ra sân: Quentin Lecoeuche
80'
Jason Berthomier
Ra sân: Aymen Boutoutaou
Ra sân: Aymen Boutoutaou
Yann Kitala
Ra sân: Oussama Targhalline
Ra sân: Oussama Targhalline
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Le Havre
Valenciennes
8
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
3
11
Sút ra ngoài
2
7
Cản sút
1
69%
Kiểm soát bóng
31%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
595
Số đường chuyền
264
11
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
1
25
Đánh đầu thành công
22
1
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
27
15
Đánh chặn
5
2
Dội cột/xà
0
14
Cản phá thành công
27
6
Thử thách
12
102
Pha tấn công
86
104
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Le Havre
4-3-3
Valenciennes
4-2-3-1
30
Desmas
27
Operi
4
Lloris
93
Sangante
17
Hajam
5
Targhalline
22
Lekhal
18
Mbemba
10
Alioui
23
Casimir
11
Cornette
30
Sy
24
Linguet
56
Poha
14
Cuffaut
28
Lecoeuche
21
Kaba
6
Masson
20
Hamache
48
Haouari
17
Boutoutaou
77
Grbic
Đội hình dự bị
Le Havre
Makrane Bentoumi
33
Mathieu Gorgelin
1
Yann Kitala
9
Elies Mahmoud
28
Amir Richardson
24
Etienne Youte Kinkoue
92
Andy Elysee Logbo
20
Valenciennes
29
Salim Ben Seghir
5
Jason Berthomier
11
Ugo Bonnet
41
Sofiane Boudraa
26
Mathieu Debuchy
8
Noah Diliberto
16
Hillel Konate
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
2.67
Bàn thua
2.33
4.67
Phạt góc
3
1.67
Thẻ vàng
2.67
2.33
Sút trúng cầu môn
4
41%
Kiểm soát bóng
51.33%
13
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Le Havre (7trận)
Chủ
Khách
Valenciennes (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
1
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
2
0
0
0