Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.84
0.84
-0
1.06
1.06
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.85
0.85
1
2.50
2.50
X
3.50
3.50
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
0.86
0.86
-0
1.02
1.02
O
1
0.80
0.80
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Leeds United
Phút
Brentford
60'
Vitaly Janelt
Ra sân: Josh Da Silva
Ra sân: Josh Da Silva
Rodrigo Moreno Machado,Rodri
64'
Luis Sinisterra
Ra sân: Brenden Aaronson
Ra sân: Brenden Aaronson
70'
71'
Ivan Toney
74'
Yoane Wissa
Ra sân: Bryan Mbeumo
Ra sân: Bryan Mbeumo
Patrick Bamford
Ra sân: Rodrigo Moreno Machado,Rodri
Ra sân: Rodrigo Moreno Machado,Rodri
79'
Robin Koch
83'
Sam Greenwood
Ra sân: Marc Roca
Ra sân: Marc Roca
88'
88'
Yoane Wissa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leeds United
Brentford
Giao bóng trước
2
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
0
1
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
1
16
Sút Phạt
11
58%
Kiểm soát bóng
42%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
497
Số đường chuyền
341
74%
Chuyền chính xác
64%
10
Phạm lỗi
18
1
Việt vị
1
28
Đánh đầu
42
18
Đánh đầu thành công
17
0
Cứu thua
5
17
Rê bóng thành công
14
5
Đánh chặn
6
25
Ném biên
23
17
Cản phá thành công
14
7
Thử thách
14
118
Pha tấn công
99
69
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Leeds United
4-2-3-1
Brentford
3-5-2
1
Meslier
21
Struijk
39
Wober
5
Koch
2
Ayling
8
Roca
12
Adams
11
Harrison
29
Gnonto
7
Aaronson
19
Machado,Rodri
1
Raya
20
Ajer
5
Pinnock
16
Mee
30
Rasmussen
10
Silva
6
Norgaard
8
Jensen
3
Henry
19
Mbeumo
17
Toney
Đội hình dự bị
Leeds United
Luis Sinisterra
23
Patrick Bamford
9
Sam Greenwood
42
Rasmus Nissen Kristensen
25
Georginio Ruttier
24
Diego Javier Llorente Rios
14
Hector Junior Firpo Adames
3
Joel Robles Blazquez
22
Joe Gelhardt
30
Brentford
11
Yoane Wissa
27
Vitaly Janelt
22
Thomas Strakosha
13
Mathias Zanka Jorgensen
24
Mikkel Damsgaard
9
Kevin Schade
14
Saman Ghoddos
23
Keane Lewis-Potter
2
Aaron Hickey
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
2.33
4.67
Phạt góc
7
2.67
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
7
51.67%
Kiểm soát bóng
51%
16.67
Phạm lỗi
6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leeds United (10trận)
Chủ
Khách
Brentford (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
4
3
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
1