Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.05
1.05
+0.75
0.85
0.85
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
1.00
1.00
1
1.78
1.78
X
3.70
3.70
2
4.05
4.05
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Leeds United
Phút
Norwich City
Rodrigo Moreno Machado,Rodri 1 - 0
Kiến tạo: Daniel James
Kiến tạo: Daniel James
14'
Luke Ayling
26'
Luke Ayling Card changed
27'
46'
Mathias Antonsen Normann
Ra sân: Lukas Rupp
Ra sân: Lukas Rupp
Jack Harrison
Ra sân: Patrick Bamford
Ra sân: Patrick Bamford
46'
Robin Koch
Ra sân: Rodrigo Moreno Machado,Rodri
Ra sân: Rodrigo Moreno Machado,Rodri
60'
62'
Jonathan Rowe
Ra sân: Joshua Sargent
Ra sân: Joshua Sargent
Jack Harrison
71'
76'
Milot Rashica Penalty cancelled
Daniel James
77'
77'
Maximillian Aarons
88'
Billy Gilmour
Ra sân: Maximillian Aarons
Ra sân: Maximillian Aarons
Joe Gelhardt 2 - 0
Kiến tạo: Raphael Dias Belloli,Raphinha
Kiến tạo: Raphael Dias Belloli,Raphinha
90'
Joe Gelhardt
Ra sân: Mateusz Klich
Ra sân: Mateusz Klich
90'
90'
2 - 1 Kenny Mclean
Kiến tạo: Teemu Pukki
Kiến tạo: Teemu Pukki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leeds United
Norwich City
Giao bóng trước
6
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
12
7
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
4
12
Sút Phạt
20
53%
Kiểm soát bóng
47%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
412
Số đường chuyền
372
74%
Chuyền chính xác
73%
18
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
3
31
Đánh đầu
31
14
Đánh đầu thành công
17
3
Cứu thua
5
28
Rê bóng thành công
12
9
Đánh chặn
15
27
Ném biên
27
2
Dội cột/xà
1
28
Cản phá thành công
12
12
Thử thách
10
2
Kiến tạo thành bàn
1
100
Pha tấn công
103
54
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Leeds United
4-2-3-1
Norwich City
4-3-3
1
Meslier
15
Dallas
21
Struijk
14
Rios
2
Ayling
4
Forshaw
43
Klich
10
Belloli,Raphinha
19
Machado,Rodri
20
James
9
Bamford
1
Krul
2
Aarons
15
Kabak
4
Gibson
21
Williams
7
Rupp
23
Mclean
20
Melou
24
Sargent
22
Pukki
17
Rashica
Đội hình dự bị
Leeds United
Charlie Cresswell
35
Kristoffer Klaesson
13
Lewis Bate
26
Sam Greenwood
42
Robin Koch
5
Jack Harrison
22
Crysencio Summerville
38
Joe Gelhardt
30
Jamie Shackleton
46
Norwich City
28
Angus Gunn
16
Mathias Antonsen Normann
30
Dimitris Giannoulis
11
Przemyslaw Placheta
8
Billy Gilmour
10
Kieran Dowell
46
Jonathan Rowe
19
Jacob Lungi Sorensen
40
Jonathan Tomkinson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
6
2.67
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
5
51.67%
Kiểm soát bóng
53.33%
16.67
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leeds United (10trận)
Chủ
Khách
Norwich City (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
3
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
2
0
1