Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.94
0.94
-0
0.90
0.90
O
2.5
0.82
0.82
U
2.5
1.00
1.00
1
2.59
2.59
X
3.10
3.10
2
2.43
2.43
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
1
0.90
0.90
U
1
0.96
0.96
Diễn biến chính
Legia Warszawa
Phút
Spartak Moscow
17'
0 - 1 Zelimkhan Bakaev
Andre Renato Soares Martins
24'
Josue Filipe Soares Pesqueira
26'
34'
Quincy Promes
Bartosz Slisz
44'
Lirim Kastrati
60'
61'
Giorgi Djikia
Igor Kharatin
Ra sân: Bartosz Slisz
Ra sân: Bartosz Slisz
65'
Rafael Guimaraes Lopes
Ra sân: Josue Filipe Soares Pesqueira
Ra sân: Josue Filipe Soares Pesqueira
65'
Szymon Wlodarczyk
Ra sân: Andre Renato Soares Martins
Ra sân: Andre Renato Soares Martins
72'
Tomas Pekhart
Ra sân: Mahir Madatov
Ra sân: Mahir Madatov
73'
77'
Georgi Melkadze
Ra sân: Mikhail Ignatov
Ra sân: Mikhail Ignatov
77'
Jorrit Hendrix
Ra sân: Roman Zobnin
Ra sân: Roman Zobnin
80'
Georgi Melkadze
Mateusz Wieteska
81'
88'
Alexander Lomovitskiy
Ra sân: Zelimkhan Bakaev
Ra sân: Zelimkhan Bakaev
Kacper Skwierczynski
Ra sân: Lirim Kastrati
Ra sân: Lirim Kastrati
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Legia Warszawa
Spartak Moscow
5
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
5
Thẻ vàng
3
15
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
2
18
Sút Phạt
15
66%
Kiểm soát bóng
34%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
569
Số đường chuyền
294
83%
Chuyền chính xác
64%
12
Phạm lỗi
19
2
Việt vị
0
29
Đánh đầu
29
17
Đánh đầu thành công
12
2
Cứu thua
4
13
Rê bóng thành công
19
9
Đánh chặn
9
29
Ném biên
18
1
Dội cột/xà
0
13
Cản phá thành công
19
15
Thử thách
9
2
Kiến tạo thành bàn
1
144
Pha tấn công
76
69
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Legia Warszawa
4-2-3-1
Spartak Moscow
3-4-2-1
1
Boruc
5
Ribeiro
17
Nawrocki
4
Wieteska
6
Johansson
99
Slisz
8
Martins
82
Luquinhas
27
Pesqueira
7
Kastrati
11
Madatov
57
Selikhov
3
Caufriez
2
Gigot
14
Djikia
8
Moses
18
Umyarov
47
Zobnin
6
Medeiros
22
Ignatov
24
Promes
10
Bakaev
Đội hình dự bị
Legia Warszawa
Tomas Pekhart
9
Rafael Guimaraes Lopes
21
Mateusz Holownia
3
Kacper Skwierczynski
77
Kacper Tobiasz
59
Szymon Wlodarczyk
28
Kacper Skibicki
22
Jurgen Celhaka
16
Igor Kharatin
14
Bartlomiej Ciepiela
92
Cezary Miszta
31
Spartak Moscow
29
Ilya Kutepov
71
Stepan Melnikov
38
Andrei Yeschenko
27
Timur Akmurzin
4
Jorrit Hendrix
98
Aleksandr Maksimenko
84
Stepan Oganesyan
97
Danil Denisov
21
Georgi Melkadze
92
Nikolay Rasskazov
73
Vladislav Shitov
17
Alexander Lomovitskiy
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
6
3
Thẻ vàng
3.67
5.33
Sút trúng cầu môn
5
47.33%
Kiểm soát bóng
62.33%
14.67
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Legia Warszawa (18trận)
Chủ
Khách
Spartak Moscow (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
5
1
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
1
1
1
0