Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.06
1.06
+0.5
0.84
0.84
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.92
0.92
1
1.97
1.97
X
3.80
3.80
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.26
1.26
+0.25
0.69
0.69
O
1
0.85
0.85
U
1
1.03
1.03
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
Brentford
Timothy Castagne 1 - 0
Kiến tạo: James Maddison
Kiến tạo: James Maddison
33'
Kiernan Dewsbury-Hall 2 - 0
Kiến tạo: Jamie Vardy
Kiến tạo: Jamie Vardy
46'
59'
Josh Da Silva
Ra sân: Mathias Jensen
Ra sân: Mathias Jensen
59'
Keane Lewis-Potter
Ra sân: Ben Mee
Ra sân: Ben Mee
62'
2 - 1 Ivan Toney
Kiến tạo: Rico Henry
Kiến tạo: Rico Henry
73'
Shandon Baptiste
Ra sân: Christian Norgaard
Ra sân: Christian Norgaard
Patson Daka
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
73'
84'
Mads Bech Sorensen
Ra sân: Aaron Hickey
Ra sân: Aaron Hickey
84'
Ibrahim Halil Dervisoglu
Ra sân: Yoane Wissa
Ra sân: Yoane Wissa
86'
2 - 2 Josh Da Silva
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
Brentford
Giao bóng trước
5
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
14
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
1
7
Sút Phạt
8
55%
Kiểm soát bóng
45%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
561
Số đường chuyền
444
87%
Chuyền chính xác
84%
6
Phạm lỗi
5
2
Việt vị
2
25
Đánh đầu
25
12
Đánh đầu thành công
13
1
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
11
7
Đánh chặn
1
20
Ném biên
14
2
Dội cột/xà
0
12
Cản phá thành công
11
10
Thử thách
8
2
Kiến tạo thành bàn
1
112
Pha tấn công
91
34
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
Leicester City
3-5-1-1
Brentford
4-3-3
1
Ward
18
Amartey
6
Evans
3
Fofana
2
Justin
8
Tielemans
25
Ndidi
22
Dewsbury-Hall
27
Castagne
10
Maddison
9
Vardy
1
Raya
2
Hickey
18
Jansson
16
Mee
3
Henry
27
Janelt
6
Norgaard
8
Jensen
19
Mbeumo
17
Toney
11
Wissa
Đội hình dự bị
Leicester City
Dennis Praet
26
Ayoze Perez
17
Kelechi Iheanacho
14
Daniel Iversen
31
Caglar Soyuncu
4
Marc Albrighton
11
Luke Thomas
33
Nampalys Mendy
24
Patson Daka
20
Brentford
26
Shandon Baptiste
30
Mads Roerslev Rasmussen
15
Frank Ogochukwu Onyeka
10
Josh Da Silva
33
Fin Stevens
21
Ibrahim Halil Dervisoglu
22
Thomas Strakosha
29
Mads Bech Sorensen
23
Keane Lewis-Potter
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
2.33
0.67
Phạt góc
7
3.33
Thẻ vàng
1.67
2.33
Sút trúng cầu môn
7
48.33%
Kiểm soát bóng
51%
8
Phạm lỗi
6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (9trận)
Chủ
Khách
Brentford (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
4
3
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1