Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.85
0.85
+0.5
1.05
1.05
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.95
0.95
1
1.85
1.85
X
3.50
3.50
2
3.95
3.95
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
Brentford
Timothy Castagne 1 - 0
Kiến tạo: Harvey Barnes
Kiến tạo: Harvey Barnes
20'
James Maddison 2 - 0
33'
56'
Shandon Baptiste
Ra sân: Vitaly Janelt
Ra sân: Vitaly Janelt
Jonny Evans
Ra sân: Timothy Castagne
Ra sân: Timothy Castagne
64'
66'
Mads Roerslev Rasmussen
Ra sân: Kristoffer Ajer
Ra sân: Kristoffer Ajer
74'
Tarique Fosu-Henry
Ra sân: Rico Henry
Ra sân: Rico Henry
Kiernan Dewsbury-Hall
76'
Boubakary Soumare
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
79'
83'
Ethan Pinnock
85'
2 - 1 Yoane Wissa
Kiến tạo: Bryan Mbeumo
Kiến tạo: Bryan Mbeumo
Patson Daka
Ra sân: Kelechi Iheanacho
Ra sân: Kelechi Iheanacho
86'
90'
Christian Norgaard
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
Brentford
Giao bóng trước
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
6
13
Sút Phạt
13
53%
Kiểm soát bóng
47%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
509
Số đường chuyền
446
86%
Chuyền chính xác
82%
10
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
3
33
Đánh đầu
33
16
Đánh đầu thành công
17
5
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
8
9
Đánh chặn
11
12
Ném biên
22
14
Cản phá thành công
8
9
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
1
101
Pha tấn công
101
34
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Leicester City
4-2-3-1
Brentford
4-5-1
1
Schmeichel
27
Castagne
4
Soyuncu
18
Amartey
2
Justin
24
Mendy
8
Tielemans
7
Barnes
22
Dewsbury-Hall
10
Maddison
14
Iheanacho
1
Raya
20
Ajer
18
Jansson
5
Pinnock
3
Henry
19
Mbeumo
8
Jensen
6
Norgaard
27
Janelt
11
Wissa
17
Toney
Đội hình dự bị
Leicester City
Luke Thomas
33
Jonny Evans
6
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
21
Janick Vestergaard
23
Boubakary Soumare
42
Hamza Choudhury
20
Patson Daka
29
Ayoze Perez
17
Eldin Jakupovic
35
Brentford
22
Mathias Zanka Jorgensen
24
Tarique Fosu-Henry
40
Alvaro Fernandez
26
Shandon Baptiste
29
Mads Bech Sorensen
15
Frank Ogochukwu Onyeka
43
Nathan Young Coombes
30
Mads Roerslev Rasmussen
7
Sergi Canos
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
2.33
0.67
Phạt góc
7
3.33
Thẻ vàng
1.67
2.33
Sút trúng cầu môn
7
48.33%
Kiểm soát bóng
51%
8
Phạm lỗi
6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (9trận)
Chủ
Khách
Brentford (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
4
3
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1