Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.90
0.90
+0.25
1.00
1.00
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
2.11
2.11
X
3.25
3.25
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
Everton
6'
0 - 1 Vitaliy Mykolenko
Kiến tạo: Alex Iwobi
Kiến tạo: Alex Iwobi
Patson Daka 1 - 1
11'
18'
Michael Vincent Keane
Ra sân: Yerry Fernando Mina Gonzalez
Ra sân: Yerry Fernando Mina Gonzalez
30'
1 - 2 Mason Holgate
Harvey Barnes
Ra sân: Ayoze Perez
Ra sân: Ayoze Perez
46'
Nampalys Mendy
47'
66'
Jonjoe Kenny
Ra sân: Vitaliy Mykolenko
Ra sân: Vitaliy Mykolenko
Jamie Vardy
Ra sân: Nampalys Mendy
Ra sân: Nampalys Mendy
66'
74'
Jose Salomon Rondon Gimenez
Ra sân: Demarai Gray
Ra sân: Demarai Gray
Ademola Lookman
Ra sân: Patson Daka
Ra sân: Patson Daka
80'
Daniel Amartey
88'
Wesley Fofana
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
Everton
Giao bóng trước
6
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
0
16
Tổng cú sút
10
9
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
3
6
Sút Phạt
12
66%
Kiểm soát bóng
34%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
631
Số đường chuyền
332
86%
Chuyền chính xác
72%
11
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
0
31
Đánh đầu
31
19
Đánh đầu thành công
12
2
Cứu thua
7
16
Rê bóng thành công
13
6
Đánh chặn
11
29
Ném biên
15
0
Dội cột/xà
1
16
Cản phá thành công
13
5
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
1
122
Pha tấn công
93
54
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Leicester City
3-1-4-2
Everton
5-4-1
1
Schmeichel
6
Evans
3
Fofana
18
Amartey
24
Mendy
22
Dewsbury-Hall
17
Perez
8
Tielemans
27
Castagne
29
Daka
14
Iheanacho
1
Pickford
17
Iwobi
23
Coleman
13
Gonzalez
4
Holgate
19
Mykolenko
24
Gordon
16
Doucoure
8
Delph
11
Gray
7
Andrade
Đội hình dự bị
Leicester City
Ademola Lookman
37
Caglar Soyuncu
4
Luke Thomas
33
Jamie Vardy
9
Boubakary Soumare
42
Hamza Choudhury
20
Marc Albrighton
11
Danny Ward
12
Harvey Barnes
7
Everton
5
Michael Vincent Keane
15
Asmir Begovic
64
Reece Welch
36
Bamidele Alli
6
Allan Marques Loureiro
21
Andre Filipe Tavares Gomes
9
Dominic Calvert-Lewin
2
Jonjoe Kenny
33
Jose Salomon Rondon Gimenez
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
0.67
0.67
Phạt góc
2
3.33
Thẻ vàng
1.67
2.33
Sút trúng cầu môn
3
48.33%
Kiểm soát bóng
38.33%
8
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (9trận)
Chủ
Khách
Everton (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0