Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.07
1.07
-0.25
0.83
0.83
O
3
1.02
1.02
U
3
0.88
0.88
1
3.30
3.30
X
3.75
3.75
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.62
0.62
-0.25
1.35
1.35
O
1.25
1.11
1.11
U
1.25
0.78
0.78
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
Manchester United
23'
0 - 1 Jadon Sancho
Kiến tạo: Marcus Rashford
Kiến tạo: Marcus Rashford
28'
Diogo Dalot
43'
Tyrell Malacia
49'
Lisandro Martinez
59'
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
Ra sân: Anthony Elanga
Ra sân: Anthony Elanga
68'
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
Ra sân: Jadon Sancho
Ra sân: Jadon Sancho
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Youri Tielemans
Ra sân: Youri Tielemans
76'
James Maddison
87'
88'
Frederico Rodrigues Santos
Ra sân: Marcus Rashford
Ra sân: Marcus Rashford
Patson Daka
Ra sân: Jamie Vardy
Ra sân: Jamie Vardy
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
Manchester United
Giao bóng trước
1
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
7
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
2
14
Sút Phạt
7
54%
Kiểm soát bóng
46%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
593
Số đường chuyền
513
81%
Chuyền chính xác
78%
7
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
2
34
Đánh đầu
34
17
Đánh đầu thành công
17
1
Cứu thua
2
21
Rê bóng thành công
15
2
Đánh chặn
6
18
Ném biên
24
21
Cản phá thành công
14
17
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
1
115
Pha tấn công
109
40
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Leicester City
4-1-4-1
Manchester United
4-2-3-1
1
Ward
33
Thomas
6
Evans
25
Ndidi
2
Justin
42
Soumare
7
Barnes
22
Dewsbury-Hall
8
Tielemans
10
Maddison
9
Vardy
1
Quintana
20
Dalot
19
Varane
6
Martinez
12
Malacia
39
Mctominay
14
Eriksen
36
Elanga
8
Fernandes
25
Sancho
10
Rashford
Đội hình dự bị
Leicester City
Patson Daka
20
Dennis Praet
26
Timothy Castagne
27
Ayoze Perez
17
Kelechi Iheanacho
14
Daniel Iversen
31
Caglar Soyuncu
4
Marc Albrighton
11
Lewis Brunt
34
Manchester United
7
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
40
Matej Kovar
22
Tom Heaton
49
Alejandro Garnacho
18
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
5
Harry Maguire
17
Frederico Rodrigues Santos
34
Donny van de Beek
2
Victor Nilsson-Lindelof
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
2.33
0.67
Phạt góc
8.33
3.33
Thẻ vàng
2.67
2.33
Sút trúng cầu môn
5
48.33%
Kiểm soát bóng
49.67%
8
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (9trận)
Chủ
Khách
Manchester United (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
2
1