Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.08
1.08
-0
0.80
0.80
O
2.75
0.89
0.89
U
2.75
0.97
0.97
1
2.75
2.75
X
3.30
3.30
2
2.42
2.42
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.82
0.82
O
1.25
1.21
1.21
U
1.25
0.72
0.72
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
Manchester United
Kelechi Iheanacho 1 - 0
24'
30'
Harry Maguire
38'
1 - 1 Mason Greenwood
Youri Tielemans 2 - 1
Kiến tạo: Kelechi Iheanacho
Kiến tạo: Kelechi Iheanacho
52'
64'
Edinson Cavani
Ra sân: Donny van de Beek
Ra sân: Donny van de Beek
64'
Luke Shaw
Ra sân: Alex Nicolao Telles
Ra sân: Alex Nicolao Telles
64'
Scott Mctominay
Ra sân: Paul Pogba
Ra sân: Paul Pogba
64'
Bruno Joao N. Borges Fernandes
Ra sân: Nemanja Matic
Ra sân: Nemanja Matic
Marc Albrighton
69'
72'
Scott Mctominay
Dennis Praet
Ra sân: Ayoze Perez
Ra sân: Ayoze Perez
73'
Jonny Evans
76'
Kelechi Iheanacho 3 - 1
Kiến tạo: Marc Albrighton
Kiến tạo: Marc Albrighton
78'
Hamza Choudhury
Ra sân: Jamie Vardy
Ra sân: Jamie Vardy
83'
84'
Amad Diallo Traore
Ra sân: Frederico Rodrigues Santos
Ra sân: Frederico Rodrigues Santos
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
Manchester United
2
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
0
8
Sút Phạt
16
48%
Kiểm soát bóng
52%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
493
Số đường chuyền
518
85%
Chuyền chính xác
86%
14
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
0
11
Đánh đầu
11
6
Đánh đầu thành công
5
2
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
14
8
Đánh chặn
10
23
Ném biên
22
18
Cản phá thành công
14
14
Thử thách
6
2
Kiến tạo thành bàn
0
112
Pha tấn công
111
42
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Leicester City
Manchester United
4
Soyuncu
6
Evans
3
Fofana
17
Perez
9
Vardy
14
2
Iheanacho
8
Tielemans
11
Albrighton
25
Ndidi
1
Schmeichel
27
Castagne
34
Beek
26
Henderson
9
Martial
11
Greenwood
5
Maguire
27
Telles
31
Matic
2
Nilsson-Lindelof
29
Wan-Bissaka
17
Santos
6
Pogba
Đội hình dự bị
Leicester City
Daniel Amartey
18
Dennis Praet
26
Christian Fuchs
28
Vontae Daley-Campbell
46
Thakgalo Khanya Leshabela
38
Nampalys Mendy
24
Danny Ward
12
Hamza Choudhury
20
Luke Thomas
33
Manchester United
18
Bruno Joao N. Borges Fernandes
7
Edinson Cavani
23
Luke Shaw
39
Scott Mctominay
33
Brandon Williams
1
David De Gea Quintana
38
Axel Tuanzebe
21
Daniel James
19
Amad Diallo Traore
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
2
0.67
Phạt góc
6
3.33
Thẻ vàng
4
2.33
Sút trúng cầu môn
4.67
48.33%
Kiểm soát bóng
46.67%
8
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (9trận)
Chủ
Khách
Manchester United (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
3
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
2
1