Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.90
0.90
+1
1.00
1.00
O
3
1.08
1.08
U
3
0.80
0.80
1
1.50
1.50
X
4.35
4.35
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.21
1.21
+0.5
0.70
0.70
O
1.25
0.98
0.98
U
1.25
0.90
0.90
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
Newcastle United
Boubakary Soumare
Ra sân: Jonny Evans
Ra sân: Jonny Evans
6'
Timothy Castagne
11'
24'
Jamal Lewis
Youri Tielemans 1 - 0
39'
Patson Daka 2 - 0
Kiến tạo: Harvey Barnes
Kiến tạo: Harvey Barnes
57'
62'
Jacob Murphy
Ra sân: Jamal Lewis
Ra sân: Jamal Lewis
62'
Ryan Fraser
Ra sân: Miguel Angel Almiron Rejala
Ra sân: Miguel Angel Almiron Rejala
Caglar Soyuncu
64'
70'
Javier Manquillo Gaitan
Marc Albrighton
Ra sân: Harvey Barnes
Ra sân: Harvey Barnes
71'
Youri Tielemans 3 - 0
Kiến tạo: James Maddison
Kiến tạo: James Maddison
81'
James Maddison 4 - 0
Kiến tạo: Patson Daka
Kiến tạo: Patson Daka
85'
85'
Matt Ritchie
Ra sân: Jonjo Shelvey
Ra sân: Jonjo Shelvey
Kasey McAteer
Ra sân: James Maddison
Ra sân: James Maddison
88'
90'
Allan Saint-Maximin
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
Newcastle United
Giao bóng trước
4
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
6
13
Sút Phạt
9
47%
Kiểm soát bóng
53%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
398
Số đường chuyền
426
79%
Chuyền chính xác
79%
9
Phạm lỗi
16
0
Việt vị
1
30
Đánh đầu
30
13
Đánh đầu thành công
17
3
Cứu thua
1
20
Rê bóng thành công
26
4
Đánh chặn
11
21
Ném biên
19
20
Cản phá thành công
26
6
Thử thách
4
7
Kiến tạo thành bàn
0
105
Pha tấn công
101
39
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Leicester City
4-2-3-1
Newcastle United
4-4-2
1
Schmeichel
33
Thomas
4
Soyuncu
6
Evans
27
Castagne
25
Ndidi
8
Tielemans
7
Barnes
22
Dewsbury-Hall
10
Maddison
29
Daka
1
Dubravka
19
Gaitan
5
Schar
6
Lascelles
12
Lewis
24
Rejala
8
Shelvey
28
Willock
10
Saint-Maximin
9
Wilson
7
Lira
Đội hình dự bị
Leicester City
Nelson Benjamin
45
Lewis Brunt
62
Danny Ward
12
Boubakary Soumare
42
Kasey McAteer
49
Jamie Vardy
9
Ryan Bertrand
5
Marc Albrighton
11
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
21
Newcastle United
11
Matt Ritchie
14
Isaac Hayden
26
Karl Darlow
21
Ryan Fraser
18
Federico Fernandez
34
Dwight Gayle
16
Jeff Hendrick
23
Jacob Murphy
17
Emil Henry Kristoffer Krafth
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
0.33
0.67
Phạt góc
8.33
3.33
Thẻ vàng
2.33
2.33
Sút trúng cầu môn
3.67
48.33%
Kiểm soát bóng
61%
8
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (9trận)
Chủ
Khách
Newcastle United (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0