Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.90
0.90
O
2.5
0.82
0.82
U
2.5
1.00
1.00
1
1.94
1.94
X
3.50
3.50
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.09
1.09
+0.25
0.75
0.75
O
1
0.82
0.82
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
PSV Eindhoven
Ademola Lookman
Ra sân: Kelechi Iheanacho
Ra sân: Kelechi Iheanacho
68'
James Justin
Ra sân: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Ra sân: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
68'
69'
Ritsu Doan
Ra sân: Eran Zahavi
Ra sân: Eran Zahavi
Marc Albrighton
81'
82'
Armindo Tue Na Bangna,Bruma
Ra sân: Noni Madueke
Ra sân: Noni Madueke
Patson Daka
Ra sân: Marc Albrighton
Ra sân: Marc Albrighton
82'
90'
Jordan Teze
Ra sân: Mauro Junior
Ra sân: Mauro Junior
90'
Marco van Ginkel
Ra sân: Cody Gakpo
Ra sân: Cody Gakpo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
PSV Eindhoven
5
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
2
2
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
1
3
Cản sút
3
12
Sút Phạt
7
58%
Kiểm soát bóng
42%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
686
Số đường chuyền
496
6
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
13
Đánh đầu thành công
8
1
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
22
15
Đánh chặn
15
1
Dội cột/xà
0
12
Thử thách
15
168
Pha tấn công
111
60
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Leicester City
4-3-3
PSV Eindhoven
4-3-3
1
Schmeichel
27
Castagne
6
Evans
3
Fofana
21
Pereira
22
Dewsbury-Hall
8
Tielemans
10
Maddison
7
Barnes
14
Iheanacho
11
Albrighton
38
Mvogo
17
Junior
5
Andre
18
Boscagli
31
Max
6
Sangare
27
Gotze
23
Veerman
10
Madueke
7
Zahavi
11
Gakpo
Đội hình dự bị
Leicester City
Daniel Amartey
18
Sammy Braybroke
74
Hamza Choudhury
20
Patson Daka
29
Eldin Jakupovic
35
James Justin
2
Ademola Lookman
37
Wanya Marcal-Madivadua
54
Luke Thomas
33
Janick Vestergaard
23
PSV Eindhoven
19
Armindo Tue Na Bangna,Bruma
9
Carlos Vinicius Alves Morais
21
Maxime Delanghe
25
Ritsu Doan
16
Joel Drommel
37
Richard Ledezma
20
Maximiliano Samuel Romero
3
Jordan Teze
8
Marco van Ginkel
32
Yorbe Vertessen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.67
0.67
Phạt góc
3
3.33
Thẻ vàng
1.67
2.33
Sút trúng cầu môn
5
48.33%
Kiểm soát bóng
61.67%
8
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (9trận)
Chủ
Khách
PSV Eindhoven (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
4
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
1
0
0
1