ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ligue 1 - Thứ 7, 28/09 Vòng 6
Lens 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Nice
Felix-Bollaert Stade
Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.07
+0.5
0.83
O 2.25
0.88
U 2.25
1.00
1
2.07
X
3.12
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.93
O 1
0.99
U 1
0.87

Diễn biến chính

Lens Lens
Phút
Nice Nice
28'
match yellow.png Mohamed Abdelmonem
46'
match change Dante Bonfim Costa
Ra sân: Mohamed Abdelmonem
46'
match change Jonathan Clauss
Ra sân: Antoine Mendy
Przemyslaw Frankowski match yellow.png
53'
Remy Labeau Lascary
Ra sân: Wesley Said
match change
59'
Anass Zaroury
Ra sân: Angelo Fulgini
match change
59'
65'
match var Hichem Boudaoui No penalty (VAR xác nhận)
Anass Zaroury match yellow.png
67'
77'
match change Youssoufa Moukoko
Ra sân: Jeremie Boga
Ruben Aguilar
Ra sân: Przemyslaw Frankowski
match change
78'
Martin Satriano
Ra sân: MBala Nzola
match change
78'
Anass Zaroury match yellow.pngmatch red
84'
Nampalys Mendy
Ra sân: Andy Diouf
match change
89'
90'
match yellow.png Dante Bonfim Costa
90'
match change Tom Louchet
Ra sân: Hichem Boudaoui
90'
match change Sofiane Diop
Ra sân: Badredine Bouanani

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lens Lens
Nice Nice
match ok
Giao bóng trước
11
 
Phạt góc
 
4
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
22
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
8
9
 
Sút Phạt
 
14
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
452
 
Số đường chuyền
 
375
84%
 
Chuyền chính xác
 
80%
16
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
17
16
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
32
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
11
17
 
Ném biên
 
8
17
 
Cản phá thành công
 
32
8
 
Thử thách
 
12
28
 
Long pass
 
12
100
 
Pha tấn công
 
93
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Ruben Aguilar
21
Anass Zaroury
26
Nampalys Mendy
9
Martin Satriano
36
Remy Labeau Lascary
13
Jhoanner Stalin Chavez Quintero
20
Malang Sarr
10
David Pereira Da Costa
1
Denis Petric
Lens Lens 4-2-3-1
Nice Nice 3-4-2-1
30
Samba
3
Mena
25
Khusanov
24
Gradit
29
Frankowski
14
Medina
28
Thomasson
22
Said
18
Diouf
11
Fulgini
8
Nzola
1
Bulka
55
Ndayishimiye
64
Bombito
5
Abdelmonem
33
Mendy
8
Rosario
6
Boudaoui
2
Abdi
19
Bouanani
7
Boga
29
Guessand

Substitutes

4
Dante Bonfim Costa
92
Jonathan Clauss
10
Sofiane Diop
20
Tom Louchet
15
Youssoufa Moukoko
31
Maxime Dupe
18
Rares Ilie
36
Issiaga Camara
45
Victor Orakpo
Đội hình dự bị
Lens Lens
Ruben Aguilar 2
Anass Zaroury 21
Nampalys Mendy 26
Martin Satriano 9
Remy Labeau Lascary 36
Jhoanner Stalin Chavez Quintero 13
Malang Sarr 20
David Pereira Da Costa 10
Denis Petric 1
Nice Nice
4 Dante Bonfim Costa
92 Jonathan Clauss
10 Sofiane Diop
20 Tom Louchet
15 Youssoufa Moukoko
31 Maxime Dupe
18 Rares Ilie
36 Issiaga Camara
45 Victor Orakpo

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 4.33
56.67% Kiểm soát bóng 53.67%
16 Phạm lỗi 7.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lens (8trận)
Chủ Khách
Nice (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
2
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1

Lens Lens

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Nampalys Mendy Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.04
30 Brice Samba Thủ môn 0 0 0 31 25 80.65% 0 0 43 8.03
28 Adrien Thomasson Tiền vệ công 2 2 4 49 44 89.8% 9 0 74 7.44
22 Wesley Said Tiền đạo cắm 1 1 1 19 15 78.95% 2 1 31 6.37
29 Przemyslaw Frankowski Tiền vệ phải 1 0 1 51 44 86.27% 2 2 69 6.92
2 Ruben Aguilar Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 12 6.1
24 Jonathan Gradit Trung vệ 3 0 2 46 44 95.65% 0 3 61 7.23
11 Angelo Fulgini Tiền vệ công 3 1 2 36 32 88.89% 3 0 52 6.91
3 Deiver Andres Machado Mena Hậu vệ cánh trái 1 0 1 39 32 82.05% 9 3 64 7.34
14 Facundo Medina Trung vệ 0 0 0 53 48 90.57% 1 0 66 6.71
8 MBala Nzola Tiền đạo cắm 3 1 2 22 16 72.73% 0 3 36 6.28
21 Anass Zaroury Cánh trái 0 0 1 6 3 50% 1 0 7 4.76
9 Martin Satriano Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 1 11 6.12
18 Andy Diouf Tiền vệ trụ 4 0 2 45 36 80% 0 0 61 6.74
25 Abdukodir Khusanov Trung vệ 2 1 0 27 23 85.19% 1 3 50 7.94
36 Remy Labeau Lascary Tiền đạo cắm 2 1 0 4 3 75% 0 0 10 6.03

Nice Nice

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Dante Bonfim Costa Trung vệ 0 0 0 33 27 81.82% 0 0 44 6.94
7 Jeremie Boga Cánh trái 1 0 2 26 23 88.46% 1 0 43 7.4
8 Pablo Rosario Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 28 20 71.43% 0 1 47 6.62
92 Jonathan Clauss Hậu vệ cánh phải 2 1 1 14 12 85.71% 3 0 24 6.93
1 Marcin Bulka Thủ môn 0 0 0 38 25 65.79% 0 0 55 7.84
10 Sofiane Diop Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.01
6 Hichem Boudaoui Tiền vệ trụ 3 1 0 33 27 81.82% 0 1 56 7.36
2 Ali Abdi Hậu vệ cánh trái 1 0 0 29 19 65.52% 2 0 58 6.86
29 Evann Guessand Tiền đạo cắm 1 0 2 18 15 83.33% 0 1 30 6.34
15 Youssoufa Moukoko Tiền đạo cắm 2 0 0 1 0 0% 0 0 5 6.09
55 Youssouf Ndayishimiye Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 48 41 85.42% 0 0 66 7.19
5 Mohamed Abdelmonem Trung vệ 0 0 0 14 13 92.86% 0 1 21 6.75
33 Antoine Mendy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 7 63.64% 1 1 23 6.59
19 Badredine Bouanani Cánh phải 4 1 1 25 22 88% 4 0 42 6.49
64 Moise Bombito Trung vệ 0 0 0 38 34 89.47% 0 1 49 6.98
20 Tom Louchet Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi