Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.5
0.90
0.90
-1.5
0.94
0.94
O
2.75
0.97
0.97
U
2.75
0.85
0.85
1
7.10
7.10
X
4.90
4.90
2
1.29
1.29
Hiệp 1
+0.5
1.06
1.06
-0.5
0.78
0.78
O
1
0.70
0.70
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Liechtenstein
Phút
Armenia
31'
Khoren Bayramyan
Yanik Frick
45'
Rafael Grunenfelder
Ra sân: Andreas Malin
Ra sân: Andreas Malin
46'
46'
Alexander Karapetian
Ra sân: Artak Grigoryan
Ra sân: Artak Grigoryan
49'
Sargis Adamyan
64'
Artur Miranyan
Ra sân: Norberto Briasco
Ra sân: Norberto Briasco
Noah Frommelt
Ra sân: Livio Meier
Ra sân: Livio Meier
65'
Daniel Brandle
Ra sân: Seyhan Yildiz
Ra sân: Seyhan Yildiz
65'
73'
Hovhannes Hambardzumyan
75'
Edgar Babayan
Ra sân: Khoren Bayramyan
Ra sân: Khoren Bayramyan
Niklas Beck
Ra sân: Noah Frick
Ra sân: Noah Frick
76'
Jens Hofer
82'
83'
0 - 1 Noah Frommelt(OW)
90'
Vahan Bichakhchyan
Ra sân: Tigran Barseghyan
Ra sân: Tigran Barseghyan
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Liechtenstein
Armenia
Giao bóng trước
1
Phạt góc
9
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
3
0
Tổng cú sút
26
0
Sút trúng cầu môn
5
0
Sút ra ngoài
17
0
Cản sút
4
15
Sút Phạt
16
31%
Kiểm soát bóng
69%
29%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
71%
227
Số đường chuyền
492
54%
Chuyền chính xác
83%
13
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
5
37
Đánh đầu
37
12
Đánh đầu thành công
25
5
Cứu thua
0
19
Rê bóng thành công
8
1
Đánh chặn
17
18
Ném biên
38
19
Cản phá thành công
8
10
Thử thách
6
48
Pha tấn công
162
15
Tấn công nguy hiểm
100
Đội hình xuất phát
Liechtenstein
5-3-2
Armenia
4-4-2
1
Buchel
3
Goppel
23
Hofer
4
Kaufmann
6
Malin
15
Yildiz
8
Sele
18
Hasler
14
Meier
7
Frick
10
Frick
1
Yurchenko
19
Hambardzumyan
3
Haroyan
2
Calisir
13
Hovhannisyan
11
Barseghyan
17
Udo
5
Grigoryan
7
Bayramyan
22
Adamyan
14
Briasco
Đội hình dự bị
Liechtenstein
Noah Frommelt
17
Fabio Wolfinger
16
Niklas Beck
11
Justin Ospelt
21
Rafael Grunenfelder
13
Benjamin Vogt
9
Daniel Brandle
2
Thomas Hobi
12
Philipp Ospelt
22
Sandro Wolfinger
20
Martin Marxer
19
Alexander Marxer
5
Armenia
21
Serob Grigoryan
9
Edgar Babayan
16
Arsen Beglaryan
8
Karen Muradyan
4
Taron Voskanyan
18
Artur Miranyan
10
Zhirayr Shaghoyan
12
Anatoly Ayvazov
20
Alexander Karapetian
23
Vahan Bichakhchyan
15
Hayk Ishkhanyan
6
Aram Kocharyan
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
2
2.67
Phạt góc
5.33
5
Thẻ vàng
2.33
2.33
Sút trúng cầu môn
5.33
39.33%
Kiểm soát bóng
58%
13.67
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liechtenstein (6trận)
Chủ
Khách
Armenia (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
0
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
3
0
2
0