Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.80
0.80
-0.75
1.04
1.04
O
2.25
1.07
1.07
U
2.25
0.75
0.75
1
4.55
4.55
X
3.10
3.10
2
1.73
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.04
1.04
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Liechtenstein
Phút
Moldova
5'
0 - 1 Ion Nicolaescu
Livio Meier
42'
46'
Dmitri Mandricenco
Ra sân: Marius Iosipoi
Ra sân: Marius Iosipoi
Lukas Graber
51'
Yanik Frick
55'
56'
Ioan-Calin Revenco
57'
Cristian Dros
Ra sân: Mihail Platica
Ra sân: Mihail Platica
57'
Artur Craciun
Ra sân: Veaceslav Posmac
Ra sân: Veaceslav Posmac
Noah Frick
Ra sân: Seyhan Yildiz
Ra sân: Seyhan Yildiz
62'
Fabio Wolfinger
Ra sân: Yanik Frick
Ra sân: Yanik Frick
62'
Niklas Beck
Ra sân: Simon Luchinger
Ra sân: Simon Luchinger
72'
Andrin Netzer
Ra sân: Livio Meier
Ra sân: Livio Meier
72'
77'
Oleg Reabciuk
83'
Sergiu Platica
Ra sân: Ion Nicolaescu
Ra sân: Ion Nicolaescu
Daniel Brandle
Ra sân: Lukas Graber
Ra sân: Lukas Graber
84'
85'
Victor Stina
Ra sân: Mihail Caimacov
Ra sân: Mihail Caimacov
90'
0 - 2 Vadim Bolohan
90'
Vadim Bolohan Goal awarded
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Liechtenstein
Moldova
1
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
2
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng cầu môn
4
1
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
2
17
Sút Phạt
13
35%
Kiểm soát bóng
65%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
297
Số đường chuyền
545
12
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
4
11
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
1
15
Rê bóng thành công
13
2
Đánh chặn
7
14
Cản phá thành công
13
21
Thử thách
6
0
Kiến tạo thành bàn
1
77
Pha tấn công
133
18
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Liechtenstein
3-4-2-1
Moldova
3-4-2-1
1
Buchel
20
Wolfinger
6
Malin
5
Grunenfelder
14
Meier
8
Sele
9
Luchinger
3
Graber
18
Hasler
15
Yildiz
7
Frick
23
Railean
5
Posmac
3
Bolohan
4
Armas
21
Revenco
22
Rata
10
Platica
2
Reabciuk
13
Caimacov
18
Iosipoi
9
Nicolaescu
Đội hình dự bị
Liechtenstein
Niklas Beck
11
Daniel Brandle
2
Noah Frick
10
Nicola Kollmann
19
Lorenzo Lo Russo
21
Marco Marxer
22
Andrin Netzer
4
Justin Ospelt
12
Fabio Wolfinger
16
Marco Wolfinger
13
Moldova
12
Dumitru Celeadnic
8
Andrei Cobet
7
Maxim Cojocaru
14
Artur Craciun
6
Cristian Dros
17
Daniel Dumbravanu
15
Ion Jardan
19
Dmitri Mandricenco
16
Denis Marandici
1
Stanislav Namasco
20
Sergiu Platica
11
Victor Stina
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.33
2.67
Phạt góc
3.67
5
Thẻ vàng
3
2.33
Sút trúng cầu môn
1.67
39.33%
Kiểm soát bóng
47.67%
13.67
Phạm lỗi
13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liechtenstein (3trận)
Chủ
Khách
Moldova (3trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0