Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.90
0.90
+1
0.98
0.98
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
1.40
1.40
X
4.10
4.10
2
8.20
8.20
Hiệp 1
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.95
0.95
O
1
0.95
0.95
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Lille
Phút
Metz
22'
Habib Maiga
Timothy Weah
Ra sân: Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
Ra sân: Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
27'
Hatem Ben Arfa
Ra sân: Jonathan Bamba
Ra sân: Jonathan Bamba
67'
67'
Boubakar Kouyate
78'
Opa Nguette
Ra sân: Louis Mafouta
Ra sân: Louis Mafouta
79'
Marc-Aurele Caillard
Edon Zhegrova
Ra sân: Burak Yilmaz
Ra sân: Burak Yilmaz
81'
Renato Junior Luz Sanches
Ra sân: Benjamin Andre
Ra sân: Benjamin Andre
82'
Edon Zhegrova
83'
Jose Miguel da Rocha Fonte
87'
Tiago Djalo
90'
90'
Ibrahim Amadou
Edon Zhegrova
90'
90'
Pape Sarr
Ra sân: Farid Boulaya
Ra sân: Farid Boulaya
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lille
Metz
Giao bóng trước
10
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
13
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng cầu môn
0
9
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
2
14
Sút Phạt
11
64%
Kiểm soát bóng
36%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
572
Số đường chuyền
325
83%
Chuyền chính xác
72%
10
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
26
Đánh đầu
26
11
Đánh đầu thành công
15
0
Cứu thua
1
10
Rê bóng thành công
25
4
Đánh chặn
3
25
Ném biên
20
10
Cản phá thành công
25
8
Thử thách
12
126
Pha tấn công
94
55
Tấn công nguy hiểm
17
Đội hình xuất phát
Lille
4-4-2
Metz
5-4-1
30
Gago
5
Gudmundsson
4
Botman
6
Fonte
3
Djalo
7
Bamba
8
Xeka
21
Andre
20
Gomes
17
Yilmaz
9
David
30
Caillard
17
Delaine
2
Bronn
23
Kouyate
32
Amadou
13
Cande
19
Maiga
8
Traore
14
Pajot
10
Boulaya
34
Mafouta
Đội hình dự bị
Lille
Timothy Weah
22
Isaac Lihadji
19
Hatem Ben Arfa
11
Edon Zhegrova
23
Domagoj Bradaric
29
Renato Junior Luz Sanches
10
Jeremy Pied
26
Ivo Grbic
1
Amadou Onana
24
Metz
26
Papa Ndiaga Yade
11
Opa Nguette
33
Amadou Salif Mbengue
15
Pape Sarr
5
Jemerson de Jesus Nascimento
7
Ibrahima Niane
4
Sikou Niakate
16
Alexandre Oukidja
24
Lenny Joseph
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
3.33
0.33
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
2
6
Sút trúng cầu môn
5.67
54%
Kiểm soát bóng
67%
11.33
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lille (13trận)
Chủ
Khách
Metz (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
1
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
2