ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C1 Châu Âu - Thứ 5, 03/10 Vòng League Round
Lille
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Real Madrid
Stade Pierre Mauroy
Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
0.82
-1
1.00
O 2.75
0.97
U 2.75
0.88
1
5.00
X
4.00
2
1.65
Hiệp 1
+0.25
1.14
-0.25
0.71
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Lille Lille
Phút
Real Madrid Real Madrid
Jonathan Christian David 1 - 0 match pen
45'
Edon Zhegrova Penalty awarded match var
45'
46'
match change Fran Garcia
Ra sân: Ferland Mendy
46'
match yellow.png Endrick Felipe Moreira de Sousa
57'
match change Luka Modric
Ra sân: Endrick Felipe Moreira de Sousa
57'
match change Kylian Mbappe Lottin
Ra sân: Eder Gabriel Militao
59'
match yellow.png Eduardo Camavinga
67'
match change Arda Guler
Ra sân: Eduardo Camavinga
Osame Sahraoui
Ra sân: Remy Cabella
match change
72'
78'
match yellow.png Jude Bellingham
79'
match yellow.png Antonio Rudiger
81'
match yellow.png Luka Modric
Thomas Meunier
Ra sân: Mitchel Bakker
match change
88'
Jonathan Christian David match yellow.png
90'
Bafode Diakite match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lille Lille
Real Madrid Real Madrid
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
5
7
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
16
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
436
 
Số đường chuyền
 
598
84%
 
Chuyền chính xác
 
87%
12
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu
 
22
7
 
Đánh đầu thành công
 
10
6
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
27
2
 
Substitution
 
4
10
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Ném biên
 
20
11
 
Cản phá thành công
 
27
9
 
Thử thách
 
11
21
 
Long pass
 
28
69
 
Pha tấn công
 
128
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Thomas Meunier
11
Osame Sahraoui
2
Aissa Mandi
36
Ousmane Toure
39
Lilian Baret
16
Marc-Aurele Caillard
27
Mohamed Bayo
1
Vito Mannone
19
Matias Fernandez Pardo
35
Isaac Cossier
47
Younes Lachaab
Lille Lille 4-2-3-1
Real Madrid Real Madrid 4-4-2
30
Chevalier
5
Gudmundsson
4
Ribeiro
18
Diakite
22
Carvalho
21
Andre
32
Bouaddi
20
Bakker
10
Cabella
23
Zhegrova
9
David
13
Lunin
2
Ramos
3
Militao
22
Rudiger
23
Mendy
8
Dipetta
14
Tchouameni
6
Camavinga
5
Bellingham
16
Sousa
7
Junior

Substitutes

10
Luka Modric
9
Kylian Mbappe Lottin
15
Arda Guler
20
Fran Garcia
11
Rodrygo Silva De Goes
17
Lucas Vazquez Iglesias
18
Jesus Vallejo Lazaro
31
Jacobo Ramon Naveros
34
Sergio Mestre
26
Fran Gonzalez
Đội hình dự bị
Lille Lille
Thomas Meunier 12
Osame Sahraoui 11
Aissa Mandi 2
Ousmane Toure 36
Lilian Baret 39
Marc-Aurele Caillard 16
Mohamed Bayo 27
Vito Mannone 1
Matias Fernandez Pardo 19
Isaac Cossier 35
Younes Lachaab 47
Real Madrid Real Madrid
10 Luka Modric
9 Kylian Mbappe Lottin
15 Arda Guler
20 Fran Garcia
11 Rodrygo Silva De Goes
17 Lucas Vazquez Iglesias
18 Jesus Vallejo Lazaro
31 Jacobo Ramon Naveros
34 Sergio Mestre
26 Fran Gonzalez

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 3.33
6.67 Sút trúng cầu môn 4.67
56% Kiểm soát bóng 58.67%
12.33 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lille (12trận)
Chủ Khách
Real Madrid (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
1
HT-H/FT-T
1
1
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
2
0
0

Lille Lille

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Remy Cabella Tiền vệ công 0 0 0 41 38 92.68% 1 1 48 6.42
21 Benjamin Andre Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 66 52 78.79% 0 2 78 6.39
12 Thomas Meunier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.08
5 Gabriel Gudmundsson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 32 82.05% 0 1 67 7.04
20 Mitchel Bakker Tiền vệ trái 0 0 0 29 21 72.41% 2 0 38 6.2
23 Edon Zhegrova Cánh phải 3 0 2 26 23 88.46% 4 0 61 6.8
9 Jonathan Christian David Tiền đạo cắm 4 3 0 21 18 85.71% 0 1 30 7.08
18 Bafode Diakite Trung vệ 0 0 0 42 40 95.24% 0 0 53 7.06
11 Osame Sahraoui Cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 10 6.04
30 Lucas Chevalier Thủ môn 0 0 0 26 17 65.38% 0 0 37 7.68
4 Alexsandro Ribeiro Trung vệ 0 0 0 56 48 85.71% 0 1 65 6.88
22 Tiago Santos Carvalho Hậu vệ cánh phải 0 0 1 35 26 74.29% 5 0 70 8.29
32 Ayyoub Bouaddi Tiền vệ trụ 0 0 0 44 43 97.73% 0 0 50 6.44

Real Madrid Real Madrid

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Luka Modric Tiền vệ trụ 0 0 2 31 28 90.32% 0 0 39 6.31
22 Antonio Rudiger Trung vệ 2 2 0 86 79 91.86% 0 1 95 6.25
2 Daniel Carvajal Ramos Hậu vệ cánh phải 1 0 0 60 47 78.33% 4 2 87 6.87
23 Ferland Mendy Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 34 6.1
9 Kylian Mbappe Lottin Tiền đạo cắm 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 13 6.15
13 Andriy Lunin Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 26 6.91
7 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior Cánh trái 3 1 2 33 23 69.7% 4 0 51 6.55
3 Eder Gabriel Militao Trung vệ 0 0 0 57 52 91.23% 0 0 59 6.02
8 Santiago Federico Valverde Dipetta Tiền vệ trụ 0 0 0 59 52 88.14% 0 0 69 6.67
14 Aurelien Tchouameni Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 68 64 94.12% 0 1 77 6.38
6 Eduardo Camavinga Tiền vệ trụ 0 0 1 38 35 92.11% 0 3 50 6.57
5 Jude Bellingham Tiền vệ công 2 1 1 41 34 82.93% 0 1 58 6.87
20 Fran Garcia Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 25 89.29% 2 0 43 6.26
15 Arda Guler Cánh phải 1 1 2 7 5 71.43% 3 0 12 6.51
16 Endrick Felipe Moreira de Sousa Tiền đạo cắm 2 1 0 6 6 100% 0 0 19 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi