Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.84
0.84
+0.25
1.06
1.06
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
1.00
1.00
1
2.04
2.04
X
3.30
3.30
2
3.55
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Lille
Phút
Strasbourg
Gabriel Gudmundsson
36'
40'
Lucas Perrin
Sven Botman
60'
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
Ra sân: Edon Zhegrova
Ra sân: Edon Zhegrova
64'
70'
Habib Diallo
Ra sân: Kevin Gameiro
Ra sân: Kevin Gameiro
70'
Ibrahima Sissoko
Ra sân: Sanjin Prcic
Ra sân: Sanjin Prcic
70'
Frederic Guilbert
71'
Alexander Djiku
Amadou Onana
Ra sân: Benjamin Andre
Ra sân: Benjamin Andre
73'
83'
Maxime Le Marchand
Ra sân: Alexander Djiku
Ra sân: Alexander Djiku
Zeki Celik 1 - 0
87'
89'
Dion Moise Sahi
Ra sân: Lucas Perrin
Ra sân: Lucas Perrin
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lille
Strasbourg
Giao bóng trước
4
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
6
19
Sút Phạt
23
46%
Kiểm soát bóng
54%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
360
Số đường chuyền
410
78%
Chuyền chính xác
75%
18
Phạm lỗi
18
5
Việt vị
2
31
Đánh đầu
31
17
Đánh đầu thành công
14
3
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
14
5
Đánh chặn
8
16
Ném biên
23
0
Dội cột/xà
1
15
Cản phá thành công
14
10
Thử thách
9
110
Pha tấn công
126
41
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Lille
4-4-2
Strasbourg
5-3-2
30
Gago
5
Gudmundsson
4
Botman
6
Fonte
2
Celik
22
Weah
10
Sanches
21
Andre
23
Zhegrova
17
Yilmaz
9
David
1
Matz
2
Guilbert
5
Perrin
22
Nyamsi
24
Djiku
19
Caci
10
Thomasson
14
Prcic
17
Bellegarde
25
Ajorque
9
Gameiro
Đội hình dự bị
Lille
Amadou Onana
24
Jeremy Pied
26
Ivo Grbic
1
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
20
Isaac Lihadji
19
Leny Yoro
33
Domagoj Bradaric
29
Strasbourg
27
Ibrahima Sissoko
20
Habib Diallo
4
Karol Fila
35
Mouhamadou Diarra
15
Dion Moise Sahi
23
Maxime Le Marchand
16
Eiji Kawashima
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
2
6
Sút trúng cầu môn
6.67
54%
Kiểm soát bóng
38%
11.33
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lille (13trận)
Chủ
Khách
Strasbourg (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
0
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
0