Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.90
0.90
-0.75
0.98
0.98
O
2.75
0.76
0.76
U
2.75
1.11
1.11
1
4.25
4.25
X
3.65
3.65
2
1.75
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.90
0.90
-0.25
0.98
0.98
O
1.25
1.02
1.02
U
1.25
0.86
0.86
Diễn biến chính
Lillestrom
Phút
Molde
42'
0 - 1 Etzaz Muzafar Hussain
Kiến tạo: Ola Brynhildsen
Kiến tạo: Ola Brynhildsen
46'
Emil Breivik
Ra sân: Magnus Retsius Grodem
Ra sân: Magnus Retsius Grodem
58'
Stian Gregersen
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
60'
Erling Knudtzon
Tobias Hammer Svendsen
Ra sân: Daniel Gustavsson
Ra sân: Daniel Gustavsson
64'
72'
Andreas Linde
Igoh Ogbu
75'
84'
Birk Risa
Ra sân: Erling Knudtzon
Ra sân: Erling Knudtzon
Ulrick Mathisen
Ra sân: Vetle Dragsnes
Ra sân: Vetle Dragsnes
87'
Jonatan Braut Brunes
Ra sân: Fredrik Krogstad
Ra sân: Fredrik Krogstad
88'
Lars Mogstad Ranger 1 - 1
Kiến tạo: Gjermund Asen
Kiến tạo: Gjermund Asen
90'
Magnus Knudsen
Ra sân: Lars Mogstad Ranger
Ra sân: Lars Mogstad Ranger
90'
90'
Eirik Hestad
Ra sân: Ola Brynhildsen
Ra sân: Ola Brynhildsen
90'
David Datro Fofana
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lillestrom
Molde
13
Phạt góc
2
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
19
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
4
13
Sút ra ngoài
3
9
Sút Phạt
11
58%
Kiểm soát bóng
42%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
11
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
1
3
Cứu thua
6
137
Pha tấn công
99
83
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Lillestrom
3-4-3
Molde
4-2-3-1
12
Christiansen
5
Dragsnes
30
Ogbu
4
Garnas
25
Edh
8
Matthew
14
Krogstad
26
Ranger
23
Asen
10
Olsen
90
Gustavsson
1
Linde
14
Knudtzon
2
Bjornbak
5
Sinyan
28
Haugen
17
Aursnes
16
Hussain
15
Grodem
7
Eikrem
22
Brynhildsen
9
Omoijuanfo
Đội hình dự bị
Lillestrom
Ulrick Mathisen
18
Martin Bergum
31
Magnus Knudsen
21
Jonatan Braut Brunes
17
Tobias Hammer Svendsen
11
Jorgen Sveinhaug
40
Uranik Seferi
19
Philip Slordahl
22
Kent Havard Eriksen
9
Molde
19
Eirik Hestad
6
Stian Gregersen
34
Oliver Petersen
25
Emil Breivik
3
Birk Risa
20
David Datro Fofana
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
3.33
3.67
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
2
2.33
Sút trúng cầu môn
6.33
52.33%
Kiểm soát bóng
57.67%
7.33
Phạm lỗi
5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lillestrom (38trận)
Chủ
Khách
Molde (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
11
1
HT-H/FT-T
1
4
0
1
HT-B/FT-T
1
1
1
2
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
0
2
3
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
3
1
2
HT-B/FT-B
6
5
2
8