Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.94
0.94
+0.75
0.96
0.96
O
2.75
0.95
0.95
U
2.75
0.93
0.93
1
1.63
1.63
X
3.90
3.90
2
4.70
4.70
Hiệp 1
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.03
1.03
O
1
0.73
0.73
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Lillestrom
Phút
Stromsgodset
Espen Bjornsen Garnas 1 - 0
23'
Thomas Olsen 2 - 0
25'
32'
2 - 1 Jack Ipalibo
Kiến tạo: Jonatan Braut Brunes
Kiến tạo: Jonatan Braut Brunes
39'
2 - 2 Gustav Valsvik
Kiến tạo: Herman Stengel
Kiến tạo: Herman Stengel
Tobias Hammer Svendsen
Ra sân: Ylldren Ibrahimaj
Ra sân: Ylldren Ibrahimaj
66'
67'
Jostein Ekeland
Ra sân: Tobias Fjeld Gulliksen
Ra sân: Tobias Fjeld Gulliksen
67'
Jonas Torrissen Therkelsen
Ra sân: Jack Ipalibo
Ra sân: Jack Ipalibo
67'
Ole Kristian Enersen
Ra sân: Thomas Grogaard
Ra sân: Thomas Grogaard
Vebjorn Hoff
Ra sân: Magnus Knudsen
Ra sân: Magnus Knudsen
75'
76'
2 - 3 Marcus Mehnert
Kiến tạo: Jostein Ekeland
Kiến tạo: Jostein Ekeland
77'
Marcus Mehnert
Gjermund Asen 3 - 3
Kiến tạo: Vetle Dragsnes
Kiến tạo: Vetle Dragsnes
85'
87'
Jonas Torrissen Therkelsen
Akor Adams
90'
Akor Adams 4 - 3
90'
90'
Ernest Boahene
Ra sân: Jonatan Braut Brunes
Ra sân: Jonatan Braut Brunes
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lillestrom
Stromsgodset
14
Phạt góc
4
6
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
9
8
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
3
12
Sút Phạt
12
62%
Kiểm soát bóng
38%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
473
Số đường chuyền
305
6
Phạm lỗi
11
5
Việt vị
1
18
Đánh đầu thành công
16
1
Cứu thua
4
11
Rê bóng thành công
10
4
Đánh chặn
7
23
Ném biên
21
2
Dội cột/xà
0
16
Cản phá thành công
13
6
Thử thách
3
131
Pha tấn công
85
72
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Lillestrom
3-5-2
Stromsgodset
3-4-3
12
Christiansen
19
Tonnesen
28
Gabrielsen
4
Garnas
5
Dragsnes
7
Ibrahimaj
14
Knudsen
23
Asen
2
Ranger
9
Adams
10
Olsen
1
Myhra
2
Leifsson
71
Valsvik
27
Dahl
26
Vilsvik
6
Ipalibo
10
Stengel
4
Grogaard
77
Mehnert
9
Brunes
17
Gulliksen
Đội hình dự bị
Lillestrom
Uba Charles
16
Vebjorn Hoff
6
Knut Andre Skjaerstein
1
Vetle Skjaervik
20
Henrik Skogvold
33
Philip Slordahl
22
Tobias Hammer Svendsen
24
Leandro Elvestad Neto
37
Stromsgodset
18
Ernest Boahene
20
Abeam Emmanuel Danso
11
Jostein Ekeland
14
Ole Kristian Enersen
3
Sondre Fosnaess Hanssen
8
Kreshnik Krasniqi
40
Morten Saetra
47
Andreas Watefield Skjold
22
Jonas Torrissen Therkelsen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
3.67
Bàn thua
1
5
Phạt góc
8.67
2
Thẻ vàng
2.33
2.33
Sút trúng cầu môn
4.33
52.33%
Kiểm soát bóng
41%
7.33
Phạm lỗi
7.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lillestrom (38trận)
Chủ
Khách
Stromsgodset (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
5
6
HT-H/FT-T
1
4
1
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
2
0
3
2
HT-B/FT-H
2
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
3
1
HT-B/FT-B
6
5
3
5