Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.07
1.07
+1.25
0.85
0.85
O
3.25
0.91
0.91
U
3.25
0.97
0.97
1
1.53
1.53
X
5.00
5.00
2
5.30
5.30
Hiệp 1
-0.5
1.09
1.09
+0.5
0.81
0.81
O
1.5
1.19
1.19
U
1.5
0.74
0.74
Diễn biến chính
Liverpool
Phút
AFC Ajax
Mohamed Salah Ghaly 1 - 0
Kiến tạo: Diogo Jota
Kiến tạo: Diogo Jota
17'
27'
1 - 1 Mohammed Kudus
Kiến tạo: Steven Berghuis
Kiến tạo: Steven Berghuis
59'
Edson Omar Alvarez Velazquez
Joel Matip
62'
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Ra sân: Diogo Jota
Ra sân: Diogo Jota
66'
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Ra sân: Harvey Elliott
Ra sân: Harvey Elliott
66'
68'
Jorge Sanchez
Ra sân: Devyne Rensch
Ra sân: Devyne Rensch
80'
Florian Grillitsch
Ra sân: Kenneth Taylor
Ra sân: Kenneth Taylor
86'
Brian Brobbey
Ra sân: Mohammed Kudus
Ra sân: Mohammed Kudus
Joel Matip 2 - 1
Kiến tạo: Konstantinos Tsimikas
Kiến tạo: Konstantinos Tsimikas
89'
James Milner
Ra sân: Luis Fernando Diaz Marulanda
Ra sân: Luis Fernando Diaz Marulanda
90'
90'
Steven Berghuis
Stefan Bajcetic
Ra sân: Thiago Alcantara do Nascimento
Ra sân: Thiago Alcantara do Nascimento
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Liverpool
AFC Ajax
Giao bóng trước
10
Phạt góc
0
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
24
Tổng cú sút
3
10
Sút trúng cầu môn
1
10
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
0
23
Sút Phạt
14
57%
Kiểm soát bóng
43%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
483
Số đường chuyền
378
81%
Chuyền chính xác
79%
12
Phạm lỗi
19
2
Việt vị
4
34
Đánh đầu
34
26
Đánh đầu thành công
8
0
Cứu thua
8
22
Rê bóng thành công
28
9
Đánh chặn
7
24
Ném biên
19
1
Dội cột/xà
0
22
Cản phá thành công
28
5
Thử thách
15
2
Kiến tạo thành bàn
1
139
Pha tấn công
70
77
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Liverpool
4-3-3
AFC Ajax
4-2-3-1
1
Becker
21
Tsimikas
4
Dijk
32
Matip
66
Arnold
6
Nascimento
3
Tavares,Fabinho
19
Elliott
23
Marulanda
20
Jota
11
Ghaly
22
Pasveer
15
Rensch
2
Timber
3
Ughelumba
17
Blind
4
Velazquez
8
Taylor
10
Tadic
23
Berghuis
7
Bergwijn
20
Kudus
Đội hình dự bị
Liverpool
Joseph Gomez
2
Nathaniel Phillips
47
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
29
James Milner
7
Fabio Carvalho
28
Adrian San Miguel del Castillo
13
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
27
Harvey Davies
95
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
9
Stefan Bajcetic
43
AFC Ajax
19
Jorge Sanchez
9
Brian Brobbey
1
Maarten Stekelenburg
18
Lorenzo Lucca
16
Jay Gorter
29
Lisandro Rodriguez Magallan
26
Youri Regeer
13
Ahmetcan Kaplan
25
Youri Baas
6
Davy Klaassen
11
Lucas Ocampos
21
Florian Grillitsch
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
0.67
7.67
Phạt góc
6.67
3
Thẻ vàng
3.67
4.67
Sút trúng cầu môn
4.67
58.67%
Kiểm soát bóng
59.33%
11
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liverpool (10trận)
Chủ
Khách
AFC Ajax (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
5
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
0
4
0
2