Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.85
0.85
+1.25
1.05
1.05
O
3
1.08
1.08
U
3
0.80
0.80
1
1.37
1.37
X
4.50
4.50
2
7.80
7.80
Hiệp 1
-0.5
0.85
0.85
+0.5
1.05
1.05
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Liverpool
Phút
Aston Villa
25'
Ezri Konsa Ngoyo
43'
0 - 1 Ollie Watkins
Kiến tạo: John McGinn
Kiến tạo: John McGinn
49'
Douglas Luiz Soares de Paulo
Mohamed Salah Ghaly 1 - 1
57'
James Milner
65'
66'
Ross Barkley
Ra sân: Marvelous Nakamba
Ra sân: Marvelous Nakamba
68'
Anwar El-Ghazi
Ra sân: Bertrand Traore
Ra sân: Bertrand Traore
Thiago Alcantara do Nascimento
Ra sân: Georginio Wijnaldum
Ra sân: Georginio Wijnaldum
70'
73'
Matt Targett
Andrew Robertson
74'
Sadio Mane
Ra sân: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Ra sân: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
75'
82'
Jacob Ramsey
Ra sân: Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
Ra sân: Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
85'
Ollie Watkins
Xherdan Shaqiri
Ra sân: Ozan Kabak
Ra sân: Ozan Kabak
89'
Trent Arnold 2 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Liverpool
Aston Villa
Giao bóng trước
7
Phạt góc
0
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
4
23
Tổng cú sút
9
10
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
4
7
Cản sút
0
13
Sút Phạt
17
67%
Kiểm soát bóng
33%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
577
Số đường chuyền
288
83%
Chuyền chính xác
67%
16
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
2
38
Đánh đầu
38
19
Đánh đầu thành công
19
4
Cứu thua
5
14
Rê bóng thành công
17
11
Đánh chặn
8
19
Ném biên
31
0
Dội cột/xà
1
14
Cản phá thành công
17
7
Thử thách
14
0
Kiến tạo thành bàn
1
113
Pha tấn công
106
66
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Liverpool
4-3-3
Aston Villa
4-3-3
1
Becker
26
Robertson
19
Kabak
47
Phillips
66
Arnold
7
Milner
3
Tavares,Fabinho
5
Wijnaldum
20
Joto
9
Oliveira
11
Ghaly
26
Martinez
2
Cash
4
Ngoyo
5
Mings
18
Targett
7
McGinn
19
Nakamba
6
Paulo
15
Traore
11
Watkins
17
Hassan,Trezeguet
Đội hình dự bị
Liverpool
Adrian San Miguel del Castillo
13
Konstantinos Tsimikas
21
Alex Oxlade-Chamberlain
15
Ben Davies
28
Rhys Williams
46
Sadio Mane
10
Naby Deco Keita
8
Xherdan Shaqiri
23
Thiago Alcantara do Nascimento
6
Aston Villa
21
Anwar El-Ghazi
39
Keinan Davis
1
Tom Heaton
20
Ross Barkley
27
Ahmed El Mohammadi
22
Bjorn Engels
3
Neil Taylor
41
Jacob Ramsey
30
Kortney Hause
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
0.67
7.67
Phạt góc
2.33
3
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
2
58.67%
Kiểm soát bóng
46.67%
11
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liverpool (10trận)
Chủ
Khách
Aston Villa (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
0
4
0
2