Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
0.85
0.85
+1.75
1.05
1.05
O
3.25
1.08
1.08
U
3.25
0.80
0.80
1
1.22
1.22
X
6.20
6.20
2
10.00
10.00
Hiệp 1
-0.75
0.81
0.81
+0.75
1.07
1.07
O
1.25
0.79
0.79
U
1.25
1.09
1.09
Diễn biến chính
Liverpool
Phút
Crystal Palace
Jodan Henderson
40'
Sadio Mane 1 - 0
43'
Naby Deco Keita
Ra sân: Thiago Alcantara do Nascimento
Ra sân: Thiago Alcantara do Nascimento
62'
65'
Jairo Riedewald
Ra sân: James McArthur
Ra sân: James McArthur
65'
Odsonne Edouard
Ra sân: Christian Benteke
Ra sân: Christian Benteke
Konstantinos Tsimikas
75'
Curtis Jones
Ra sân: Diogo Jota
Ra sân: Diogo Jota
76'
Mohamed Salah Ghaly 2 - 0
Kiến tạo: Virgil van Dijk
Kiến tạo: Virgil van Dijk
78'
Mohamed Salah Ghaly
79'
82'
Michael Olise
Ra sân: Cheikhou Kouyate
Ra sân: Cheikhou Kouyate
83'
Joel Ward
Divock Origi
Ra sân: Jodan Henderson
Ra sân: Jodan Henderson
88'
Naby Deco Keita 3 - 0
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Liverpool
Crystal Palace
Giao bóng trước
10
Phạt góc
5
6
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
1
25
Tổng cú sút
13
10
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
5
10
Cản sút
6
14
Sút Phạt
15
61%
Kiểm soát bóng
39%
71%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
29%
471
Số đường chuyền
307
84%
Chuyền chính xác
77%
17
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
3
26
Đánh đầu
26
20
Đánh đầu thành công
6
2
Cứu thua
7
22
Rê bóng thành công
22
10
Đánh chặn
4
17
Ném biên
19
0
Dội cột/xà
1
22
Cản phá thành công
22
8
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
0
114
Pha tấn công
74
75
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Liverpool
4-3-3
Crystal Palace
4-3-3
1
Becker
21
Tsimikas
4
Dijk
5
Konate
7
Milner
6
Nascimento
3
Tavares,Fabinho
14
Henderson
10
Mane
20
Jota
11
Ghaly
13
Panadero
2
Ward
16
Andersen
6
Guehi
3
Mitchell
23
Gallagher
8
Kouyate
18
McArthur
9
Ayew
20
Benteke
11
Zaha
Đội hình dự bị
Liverpool
Divock Origi
27
Curtis Jones
17
Naby Deco Keita
8
Alex Oxlade-Chamberlain
15
Caoimhin Kelleher
62
Andrew Robertson
26
Takumi Minamino
18
Nathaniel Phillips
47
Joseph Gomez
12
Crystal Palace
1
Jack Butland
44
Jairo Riedewald
5
James Tomkins
4
Luka Milivojevic
22
Odsonne Edouard
12
Will Hughes
34
Martin Kelly
7
Michael Olise
17
Nathaniel Clyne
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
1
7.67
Phạt góc
5
3
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
4.67
58.67%
Kiểm soát bóng
41.33%
11
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liverpool (10trận)
Chủ
Khách
Crystal Palace (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
0
4
1
1