Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
1.04
1.04
+1.75
0.86
0.86
O
2.75
1.08
1.08
U
2.75
0.82
0.82
1
1.33
1.33
X
5.50
5.50
2
7.50
7.50
Hiệp 1
-0.75
1.25
1.25
+0.75
0.68
0.68
O
1.25
0.91
0.91
U
1.25
0.97
0.97
Diễn biến chính
Liverpool
Phút
Everton
Mohamed Salah Ghaly 1 - 0
Kiến tạo: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Kiến tạo: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
37'
Cody Gakpo 2 - 0
Kiến tạo: Trent Arnold
Kiến tạo: Trent Arnold
49'
Cody Gakpo Goal (VAR xác nhận)
49'
Cody Gakpo Goal (VAR xác nhận)
52'
61'
Demarai Gray
Ra sân: Ellis Simms
Ra sân: Ellis Simms
67'
Conor Coady
Diogo Jota
Ra sân: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Ra sân: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
70'
78'
Thomas Davies
Ra sân: Amadou Onana
Ra sân: Amadou Onana
78'
Neal Maupay
Ra sân: Dwight Mcneil
Ra sân: Dwight Mcneil
James Milner
Ra sân: Jordan Henderson
Ra sân: Jordan Henderson
80'
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Ra sân: Cody Gakpo
Ra sân: Cody Gakpo
80'
84'
Abdoulaye Doucoure
Andrew Robertson
87'
87'
Jordan Pickford
Harvey Elliott
Ra sân: Mohamed Salah Ghaly
Ra sân: Mohamed Salah Ghaly
90'
Naby Deco Keita
Ra sân: Stefan Bajcetic
Ra sân: Stefan Bajcetic
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Liverpool
Everton
Giao bóng trước
3
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
15
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
5
16
Sút Phạt
11
60%
Kiểm soát bóng
40%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
578
Số đường chuyền
397
87%
Chuyền chính xác
79%
8
Phạm lỗi
16
4
Việt vị
2
12
Đánh đầu
24
9
Đánh đầu thành công
9
1
Cứu thua
4
21
Rê bóng thành công
19
9
Đánh chặn
9
25
Ném biên
18
0
Dội cột/xà
1
21
Cản phá thành công
19
5
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
0
14
Pha tấn công
19
5
Tấn công nguy hiểm
8
Đội hình xuất phát
Liverpool
4-3-3
Everton
4-5-1
1
Becker
26
Robertson
2
Gomez
32
Matip
66
Arnold
43
Bajcetic
3
Tavares,Fabinho
14
Henderson
27
Ribeiro
18
Gakpo
11
Ghaly
1
Pickford
23
Coleman
30
Coady
2
Tarkowski
19
Mykolenko
7
Mcneil
16
Doucoure
27
Gueye
8
Onana
17
Iwobi
50
Simms
Đội hình dự bị
Liverpool
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
9
Naby Deco Keita
8
Diogo Jota
20
Harvey Elliott
19
James Milner
7
Konstantinos Tsimikas
21
Caoimhin Kelleher
62
Virgil van Dijk
4
Nathaniel Phillips
47
Everton
20
Neal Maupay
11
Demarai Gray
26
Thomas Davies
15
Asmir Begovic
13
Yerry Fernando Mina Gonzalez
29
Ruben Vinagre
5
Michael Vincent Keane
22
Ben Godfrey
4
Mason Holgate
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
0.67
7.67
Phạt góc
2
3
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
3
58.67%
Kiểm soát bóng
38.33%
11
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liverpool (10trận)
Chủ
Khách
Everton (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
0
4
1
0