Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
1.04
1.04
+1.75
0.86
0.86
O
3.5
0.97
0.97
U
3.5
0.93
0.93
1
1.29
1.29
X
5.25
5.25
2
10.00
10.00
Hiệp 1
-0.75
1.02
1.02
+0.75
0.86
0.86
O
1.5
0.98
0.98
U
1.5
0.90
0.90
Diễn biến chính
Liverpool
Phút
Leeds United
4'
0 - 1 Rodrigo Moreno Machado,Rodri
Mohamed Salah Ghaly 1 - 1
Kiến tạo: Andrew Robertson
Kiến tạo: Andrew Robertson
14'
52'
Patrick Bamford
Ra sân: Rodrigo Moreno Machado,Rodri
Ra sân: Rodrigo Moreno Machado,Rodri
Curtis Jones
Ra sân: Harvey Elliott
Ra sân: Harvey Elliott
60'
Jordan Henderson
Ra sân: Fabio Henrique Tavares,Fabinho
Ra sân: Fabio Henrique Tavares,Fabinho
61'
72'
Degnand Wilfried Gnonto
Ra sân: Jack Harrison
Ra sân: Jack Harrison
James Milner
Ra sân: Trent Arnold
Ra sân: Trent Arnold
79'
89'
1 - 2 Crysencio Summerville
Kiến tạo: Patrick Bamford
Kiến tạo: Patrick Bamford
90'
Crysencio Summerville
91'
Luke Ayling
Ra sân: Crysencio Summerville
Ra sân: Crysencio Summerville
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Liverpool
Leeds United
Giao bóng trước
14
Phạt góc
4
7
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
22
Tổng cú sút
14
10
Sút trúng cầu môn
6
8
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
2
3
Sút Phạt
8
69%
Kiểm soát bóng
31%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
672
Số đường chuyền
300
82%
Chuyền chính xác
64%
9
Phạm lỗi
3
35
Đánh đầu
23
14
Đánh đầu thành công
15
4
Cứu thua
9
17
Rê bóng thành công
21
12
Đánh chặn
3
21
Ném biên
33
0
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
21
10
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
1
165
Pha tấn công
68
80
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Liverpool
4-3-1-2
Leeds United
4-2-3-1
1
Becker
26
Robertson
4
Dijk
2
Gomez
66
Arnold
6
Nascimento
3
Tavares,Fabinho
19
Elliott
9
Oliveira
27
Ribeiro
11
Ghaly
1
Meslier
25
Kristensen
5
Koch
6
Cooper
21
Struijk
12
Adams
8
Roca
11
Harrison
7
Aaronson
10
Summerville
19
Machado,Rodri
Đội hình dự bị
Liverpool
James Milner
7
Jordan Henderson
14
Curtis Jones
17
Ibrahima Konate
5
Konstantinos Tsimikas
21
Caoimhin Kelleher
62
Fabio Carvalho
28
Alex Oxlade-Chamberlain
15
Nathaniel Phillips
47
Leeds United
29
Degnand Wilfried Gnonto
9
Patrick Bamford
2
Luke Ayling
43
Mateusz Klich
22
Joel Robles Blazquez
3
Hector Junior Firpo Adames
14
Diego Javier Llorente Rios
30
Joe Gelhardt
42
Sam Greenwood
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
1
7.67
Phạt góc
4.67
3
Thẻ vàng
2.67
4.67
Sút trúng cầu môn
4.67
58.67%
Kiểm soát bóng
51.67%
11
Phạm lỗi
16.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liverpool (10trận)
Chủ
Khách
Leeds United (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
0
4
1
2