Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
1.05
1.05
+1.5
0.85
0.85
O
3.25
0.88
0.88
U
3.25
1.00
1.00
1
1.34
1.34
X
4.90
4.90
2
7.70
7.70
Hiệp 1
-0.5
0.73
0.73
+0.5
1.17
1.17
O
1.5
1.03
1.03
U
1.5
0.85
0.85
Diễn biến chính
Liverpool
Phút
Leicester City
Diogo Jota 1 - 0
34'
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
50'
Harvey Elliott
Ra sân: Curtis Jones
Ra sân: Curtis Jones
59'
60'
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Patson Daka
Ra sân: Patson Daka
60'
Youri Tielemans
Ra sân: Boubakary Soumare
Ra sân: Boubakary Soumare
Mohamed Salah Ghaly
Ra sân: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Ra sân: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
60'
79'
Harvey Barnes
Ra sân: Ademola Lookman
Ra sân: Ademola Lookman
Diogo Jota 2 - 0
Kiến tạo: Joel Matip
Kiến tạo: Joel Matip
87'
Takumi Minamino
Ra sân: Luis Fernando Diaz Marulanda
Ra sân: Luis Fernando Diaz Marulanda
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Liverpool
Leicester City
Giao bóng trước
7
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
18
Tổng cú sút
4
11
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
1
10
Sút Phạt
13
65%
Kiểm soát bóng
35%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
658
Số đường chuyền
355
85%
Chuyền chính xác
71%
11
Phạm lỗi
7
3
Việt vị
4
30
Đánh đầu
30
21
Đánh đầu thành công
9
1
Cứu thua
9
18
Rê bóng thành công
23
18
Đánh chặn
8
19
Ném biên
27
1
Dội cột/xà
0
18
Cản phá thành công
23
20
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
0
178
Pha tấn công
80
101
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Liverpool
4-3-3
Leicester City
4-2-3-1
1
Becker
26
Robertson
4
Dijk
32
Matip
66
Arnold
17
Jones
3
Tavares,Fabinho
6
Nascimento
23
Marulanda
9
Oliveira
20
2
Jota
1
Schmeichel
2
Justin
18
Amartey
25
Ndidi
33
Thomas
42
Soumare
22
Dewsbury-Hall
11
Albrighton
10
Maddison
37
Lookman
29
Daka
Đội hình dự bị
Liverpool
Alex Oxlade-Chamberlain
15
Naby Deco Keita
8
Caoimhin Kelleher
62
Ibrahima Konate
5
Mohamed Salah Ghaly
11
Takumi Minamino
18
Konstantinos Tsimikas
21
James Milner
7
Harvey Elliott
67
Leicester City
21
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
7
Harvey Barnes
8
Youri Tielemans
23
Janick Vestergaard
20
Hamza Choudhury
4
Caglar Soyuncu
17
Ayoze Perez
12
Danny Ward
14
Kelechi Iheanacho
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1.33
7.67
Phạt góc
0.67
3
Thẻ vàng
3.33
4.67
Sút trúng cầu môn
2.33
58.67%
Kiểm soát bóng
48.33%
11
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liverpool (10trận)
Chủ
Khách
Leicester City (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
0
4
1
0