Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2.25
1.00
1.00
+2.25
0.88
0.88
O
3.25
0.81
0.81
U
3.25
1.05
1.05
1
1.15
1.15
X
7.00
7.00
2
11.00
11.00
Hiệp 1
-1
1.00
1.00
+1
0.88
0.88
O
1.5
0.98
0.98
U
1.5
0.90
0.90
Diễn biến chính
Liverpool
Phút
Norwich City
17'
Sam Byram
Takumi Minamino 1 - 0
Kiến tạo: Divock Origi
Kiến tạo: Divock Origi
27'
Diogo Jota
34'
Takumi Minamino 2 - 0
39'
Harvey Elliott
Ra sân: Curtis Jones
Ra sân: Curtis Jones
46'
46'
Joshua Sargent
Ra sân: Przemyslaw Placheta
Ra sân: Przemyslaw Placheta
Jordan Henderson
50'
59'
Joshua Sargent
Tyler Morton
Ra sân: Jordan Henderson
Ra sân: Jordan Henderson
61'
61'
Jonathan Rowe
Ra sân: Milot Rashica
Ra sân: Milot Rashica
61'
Billy Gilmour
Ra sân: Mathias Antonsen Normann
Ra sân: Mathias Antonsen Normann
61'
Kieran Dowell
Ra sân: Teemu Pukki
Ra sân: Teemu Pukki
77'
2 - 1 Lukas Rupp
Kiến tạo: Joshua Sargent
Kiến tạo: Joshua Sargent
78'
Kenny Mclean
Ra sân: Lukas Rupp
Ra sân: Lukas Rupp
Luis Fernando Diaz Marulanda
Ra sân: Diogo Jota
Ra sân: Diogo Jota
84'
Sadio Mane
Ra sân: Divock Origi
Ra sân: Divock Origi
84'
85'
Kieran Dowell
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Liverpool
Norwich City
11
Phạt góc
1
8
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
3
17
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
2
13
Sút ra ngoài
5
16
Sút Phạt
11
65%
Kiểm soát bóng
35%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
11
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
5
1
Cứu thua
1
12
Cản phá thành công
22
14
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
1
143
Pha tấn công
79
48
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Liverpool
4-3-3
Norwich City
4-3-3
1
Becker
21
Tsimikas
12
Gomez
5
Konate
7
Milner
17
Jones
14
Henderson
15
Oxlade-Chamberla...
20
Jota
27
Origi
18
2
Minamino
1
Krul
3
Byram
6
Zimmermann
4
Gibson
30
Giannoulis
7
Rupp
16
Normann
20
Melou
11
Placheta
22
Pukki
17
Rashica
Đội hình dự bị
Liverpool
Andrew Robertson
26
Caoimhin Kelleher
62
Harvey Elliott
67
Adrian San Miguel del Castillo
13
Luis Fernando Diaz Marulanda
23
Tyler Morton
80
Joel Matip
32
Conor Bradley
84
Sadio Mane
10
Norwich City
46
Jonathan Rowe
19
Jacob Lungi Sorensen
40
Jonathan Tomkinson
24
Joshua Sargent
18
Christos Tzolis
28
Melvin Sitti
23
Kenny Mclean
10
Kieran Dowell
8
Billy Gilmour
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.67
0.33
Bàn thua
1
7.67
Phạt góc
6
3
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
5
58.67%
Kiểm soát bóng
53.33%
11
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liverpool (10trận)
Chủ
Khách
Norwich City (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
3
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
0
4
0
1