Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2
1.00
1.00
+2
0.90
0.90
O
3.25
0.93
0.93
U
3.25
0.95
0.95
1
1.17
1.17
X
6.00
6.00
2
15.00
15.00
Hiệp 1
-1
1.05
1.05
+1
0.83
0.83
O
1.5
1.14
1.14
U
1.5
0.75
0.75
Diễn biến chính
Liverpool
Phút
Norwich City
40'
Brandon Williams
48'
0 - 1 Milot Rashica
Kiến tạo: Joshua Sargent
Kiến tạo: Joshua Sargent
Thiago Alcantara do Nascimento
Ra sân: Alex Oxlade-Chamberlain
Ra sân: Alex Oxlade-Chamberlain
62'
Divock Origi
Ra sân: Naby Deco Keita
Ra sân: Naby Deco Keita
63'
Sadio Mane 1 - 1
Kiến tạo: Konstantinos Tsimikas
Kiến tạo: Konstantinos Tsimikas
64'
Mohamed Salah Ghaly 2 - 1
Kiến tạo: Alisson Becker
Kiến tạo: Alisson Becker
67'
76'
Przemyslaw Placheta
Ra sân: Joshua Sargent
Ra sân: Joshua Sargent
Luis Fernando Diaz Marulanda 3 - 1
Kiến tạo: Jodan Henderson
Kiến tạo: Jodan Henderson
81'
82'
Pierre Lees Melou
Ra sân: Mathias Antonsen Normann
Ra sân: Mathias Antonsen Normann
86'
Jonathan Rowe
Ra sân: Milot Rashica
Ra sân: Milot Rashica
Takumi Minamino
Ra sân: Luis Fernando Diaz Marulanda
Ra sân: Luis Fernando Diaz Marulanda
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Liverpool
Norwich City
Giao bóng trước
8
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
29
Tổng cú sút
6
8
Sút trúng cầu môn
1
11
Sút ra ngoài
4
10
Cản sút
1
12
Sút Phạt
9
70%
Kiểm soát bóng
30%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
693
Số đường chuyền
303
90%
Chuyền chính xác
71%
7
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
5
29
Đánh đầu
29
16
Đánh đầu thành công
13
0
Cứu thua
4
14
Rê bóng thành công
20
17
Đánh chặn
7
11
Ném biên
11
14
Cản phá thành công
20
7
Thử thách
12
3
Kiến tạo thành bàn
1
168
Pha tấn công
56
99
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Liverpool
4-3-3
Norwich City
4-3-3
1
Becker
21
Tsimikas
4
Dijk
32
Matip
12
Gomez
8
Keita
14
Henderson
15
Oxlade-Chamberla...
23
Marulanda
10
Mane
11
Ghaly
28
Gunn
2
Aarons
5
Hanley
4
Gibson
21
Williams
8
Gilmour
16
Normann
23
Mclean
24
Sargent
22
Pukki
17
Rashica
Đội hình dự bị
Liverpool
Ibrahima Konate
5
Takumi Minamino
18
Andrew Robertson
26
Thiago Alcantara do Nascimento
6
Divock Origi
27
Caoimhin Kelleher
62
James Milner
7
Fabio Henrique Tavares,Fabinho
3
Harvey Elliott
67
Norwich City
20
Pierre Lees Melou
30
Dimitris Giannoulis
15
Ozan Kabak
3
Sam Byram
33
Michael McGovern
6
Christoph Zimmermann
46
Jonathan Rowe
10
Kieran Dowell
11
Przemyslaw Placheta
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.67
0.33
Bàn thua
1
7.67
Phạt góc
6
3
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
5
58.67%
Kiểm soát bóng
53.33%
11
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liverpool (10trận)
Chủ
Khách
Norwich City (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
3
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
0
4
0
1