Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.95
0.95
O
2.75
0.95
0.95
U
2.75
0.95
0.95
1
2.00
2.00
X
3.45
3.45
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.13
1.13
+0.25
0.78
0.78
O
1.25
1.25
1.25
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Liverpool
Phút
RB Leipzig
46'
Alexander Sorloth
Ra sân: Kevin Kampl
Ra sân: Kevin Kampl
60'
Hee-Chan Hwang
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
60'
Justin Kluivert
Ra sân: Emil Forsberg
Ra sân: Emil Forsberg
Mohamed Salah Ghaly 1 - 0
Kiến tạo: Diego Joto
Kiến tạo: Diego Joto
70'
Divock Origi
Ra sân: Diego Joto
Ra sân: Diego Joto
71'
72'
Amadou Haidara
Ra sân: Dani Olmo
Ra sân: Dani Olmo
Naby Deco Keita
Ra sân: Thiago Alcantara do Nascimento
Ra sân: Thiago Alcantara do Nascimento
72'
Sadio Mane 2 - 0
Kiến tạo: Divock Origi
Kiến tạo: Divock Origi
74'
James Milner
Ra sân: Georginio Wijnaldum
Ra sân: Georginio Wijnaldum
82'
Konstantinos Tsimikas
Ra sân: Andrew Robertson
Ra sân: Andrew Robertson
90'
Alex Oxlade-Chamberlain
Ra sân: Sadio Mane
Ra sân: Sadio Mane
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Liverpool
RB Leipzig
Giao bóng trước
5
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
12
Tổng cú sút
11
7
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
8
1
Cản sút
1
8
Sút Phạt
21
40%
Kiểm soát bóng
60%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
437
Số đường chuyền
641
71%
Chuyền chính xác
83%
18
Phạm lỗi
7
4
Việt vị
3
36
Đánh đầu
36
11
Đánh đầu thành công
25
2
Cứu thua
5
18
Rê bóng thành công
22
10
Đánh chặn
7
16
Ném biên
19
0
Dội cột/xà
1
18
Cản phá thành công
22
15
Thử thách
24
2
Kiến tạo thành bàn
0
127
Pha tấn công
113
51
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Liverpool
4-3-3
RB Leipzig
3-1-4-2
1
Becker
26
Robertson
19
Kabak
47
Phillips
66
Arnold
5
Wijnaldum
3
Tavares,Fabinho
6
Nascimento
10
Mane
20
Joto
11
Ghaly
1
Gulacsi
22
Mukiele
5
Upamecano
16
Klostermann
44
Kampl
14
Adams
25
Olmo
7
Sabitzer
18
Nkunku
9
Poulsen
10
Forsberg
Đội hình dự bị
Liverpool
Naby Deco Keita
8
Adrian San Miguel del Castillo
13
Ben Davies
28
Curtis Jones
17
Xherdan Shaqiri
23
Harvey Davies
53
Divock Origi
27
Neco Williams
76
Alex Oxlade-Chamberlain
15
James Milner
7
Konstantinos Tsimikas
21
Rhys Williams
46
RB Leipzig
39
Benjamin Henrichs
4
Willi Orban
23
Marcel Halstenberg
19
Alexander Sorloth
33
Josep MartInez
6
Ibrahima Konate
11
Hee-Chan Hwang
20
Lazar Samardzic
21
Justin Kluivert
8
Amadou Haidara
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
0.33
Bàn thua
1
7.67
Phạt góc
6
3
Thẻ vàng
1.33
4.67
Sút trúng cầu môn
5.33
58.67%
Kiểm soát bóng
53%
11
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liverpool (10trận)
Chủ
Khách
RB Leipzig (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
0
4
0
1