Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
1.05
1.05
-1.25
0.80
0.80
O
3
1.10
1.10
U
3
0.78
0.78
1
8.50
8.50
X
4.75
4.75
2
1.36
1.36
Hiệp 1
+0.5
1.07
1.07
-0.5
0.81
0.81
O
1.25
0.83
0.83
U
1.25
1.05
1.05
Diễn biến chính
Livingston
Phút
Celtic FC
10'
0 - 1 Kyogo Furuhashi
Kiến tạo: Greg Taylor
Kiến tạo: Greg Taylor
27'
Cameron Carter-Vickers
53'
0 - 2 Greg Taylor
Jackson Longridge
56'
Andrew Shinnie
Ra sân: Stephen Kelly
Ra sân: Stephen Kelly
63'
67'
Liel Abada
Ra sân: James Forrest
Ra sân: James Forrest
67'
David Turnbull
Ra sân: Matthew ORiley
Ra sân: Matthew ORiley
73'
Moritz Jenz
Stephane Omeonga
Ra sân: James Penrice
Ra sân: James Penrice
74'
Andrew Shinnie
78'
Bruce Anderson
Ra sân: Scott Pittman
Ra sân: Scott Pittman
78'
80'
Oliver Abildgaard
Ra sân: Reo Hatate
Ra sân: Reo Hatate
80'
Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ra sân: Kyogo Furuhashi
80'
Joao Pedro Neves Filipe
Ra sân: Sead Haksabanovic
Ra sân: Sead Haksabanovic
83'
Giorgos Giakoumakis Penalty awarded
84'
Giorgos Giakoumakis
87'
0 - 3 Joao Pedro Neves Filipe
Kiến tạo: David Turnbull
Kiến tạo: David Turnbull
88'
Greg Taylor
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Livingston
Celtic FC
0
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
4
Tổng cú sút
17
2
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
12
15
Sút Phạt
14
25%
Kiểm soát bóng
75%
24%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
76%
212
Số đường chuyền
617
55%
Chuyền chính xác
87%
15
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
2
26
Đánh đầu
30
8
Đánh đầu thành công
20
3
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
7
2
Đánh chặn
5
22
Ném biên
35
0
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
7
16
Thử thách
5
0
Kiến tạo thành bàn
2
53
Pha tấn công
148
33
Tấn công nguy hiểm
75
Đội hình xuất phát
Livingston
3-5-1-1
Celtic FC
4-3-3
32
Hamilton
24
Kelly
6
Obileye
5
Fitzwater
3
Longridge
29
Penrice
18
Holt
8
Pittman
2
Devlin
17
Kelly
19
Nouble
1
Hart
56
Ralston
20
Carter-Vickers
6
Jenz
3
Taylor
13
Mooy
33
ORiley
41
Hatate
49
Forrest
8
Furuhashi
9
Haksabanovic
Đội hình dự bị
Livingston
Stephane Omeonga
33
Bruce Anderson
9
Andrew Shinnie
22
Dylan Bahamboula
7
Esmael Goncalves,Isma
10
Ivan Konovalov
31
Celtic FC
28
Oliver Abildgaard
7
Giorgos Giakoumakis
11
Liel Abada
17
Joao Pedro Neves Filipe
14
David Turnbull
25
Alexandro Bernabei
88
Josip Juranovic
38
Daizen Maeda
31
Benjamin Siegrist
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
3.33
5.33
Phạt góc
8
1.33
Thẻ vàng
1
3
Sút trúng cầu môn
7
50.67%
Kiểm soát bóng
60.33%
7.33
Phạm lỗi
5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Livingston (14trận)
Chủ
Khách
Celtic FC (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
4
1
HT-H/FT-T
3
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
3