Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.5
0.83
0.83
-1.5
1.05
1.05
O
2.75
0.85
0.85
U
2.75
1.01
1.01
1
7.50
7.50
X
4.40
4.40
2
1.39
1.39
Hiệp 1
+0.5
1.07
1.07
-0.5
0.81
0.81
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Livingston
Phút
Glasgow Rangers
8'
0 - 1 Scott Arfield
Kiến tạo: James Tavernier
Kiến tạo: James Tavernier
9'
Scott Arfield
16'
0 - 2 Joe Aribo
Kiến tạo: Alfredo Jose Morelos Avilez
Kiến tạo: Alfredo Jose Morelos Avilez
Bruce Anderson 1 - 2
30'
Alan Forrest
31'
Nicky Devlin
45'
James Penrice
Ra sân: Jack McMillan
Ra sân: Jack McMillan
59'
Andrew Shinnie
Ra sân: Bruce Anderson
Ra sân: Bruce Anderson
59'
Stephane Omeonga
69'
73'
Nathan Patterson
Ra sân: Ianis Hagi
Ra sân: Ianis Hagi
73'
Fashion Sakala
Ra sân: Ryan Kent
Ra sân: Ryan Kent
78'
1 - 3 Fashion Sakala
Kiến tạo: James Tavernier
Kiến tạo: James Tavernier
Jaze Kabia
Ra sân: Odin Bailey
Ra sân: Odin Bailey
80'
90'
Jermaine Defoe
Ra sân: Alfredo Jose Morelos Avilez
Ra sân: Alfredo Jose Morelos Avilez
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Livingston
Glasgow Rangers
3
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
20
4
Sút trúng cầu môn
8
0
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
6
11
Sút Phạt
17
28%
Kiểm soát bóng
72%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
274
Số đường chuyền
688
66%
Chuyền chính xác
88%
14
Phạm lỗi
12
5
Việt vị
1
38
Đánh đầu
38
15
Đánh đầu thành công
23
5
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
22
8
Đánh chặn
9
13
Ném biên
25
13
Cản phá thành công
22
9
Thử thách
3
0
Kiến tạo thành bàn
3
91
Pha tấn công
123
30
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Livingston
3-4-2-1
Glasgow Rangers
4-2-3-1
32
Stryjek
4
Parkes
5
Fitzwater
2
Devlin
17
Forrest
33
Omeonga
18
Holt
21
McMillan
11
Montano
14
Bailey
9
Anderson
1
McGregor
2
Tavernier
6
Goldson
3
Ughelumba
31
Barisic
18
Kamara
17
Aribo
7
Hagi
37
Arfield
14
Kent
20
Avilez
Đội hình dự bị
Livingston
Gary Maley
36
Jaze Kabia
37
Jackson Longridge
3
Harrison Andreas Panayiotou
15
Andrew Shinnie
22
James Penrice
29
Craig Sibbald
10
Glasgow Rangers
33
Jon McLaughlin
23
Scott Wright
9
Jermaine Defoe
4
John Lundstram
16
Nathan Patterson
30
Fashion Sakala
10
Steven Davis
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
5.33
50.67%
Kiểm soát bóng
58.33%
7.33
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Livingston (14trận)
Chủ
Khách
Glasgow Rangers (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
5
1
HT-H/FT-T
3
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
2