Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.92
0.92
-0
0.96
0.96
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
2.66
2.66
X
3.05
3.05
2
2.66
2.66
Hiệp 1
+0
0.94
0.94
-0
0.94
0.94
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.07
1.07
Diễn biến chính
Livingston
Phút
Hibernian
Jack McMillan 1 - 0
Kiến tạo: Andrew Shinnie
Kiến tạo: Andrew Shinnie
16'
Maksymilian Stryjek
17'
36'
Paul McGinn
Stephen Ayo Obileye
Ra sân: Thomas Peter Wilson Parkes
Ra sân: Thomas Peter Wilson Parkes
46'
46'
Scott Allan
Ra sân: Jamie Murphy
Ra sân: Jamie Murphy
46'
Christian Doidge
Ra sân: Josh Campbell
Ra sân: Josh Campbell
Stephane Omeonga
49'
James Penrice
50'
55'
Jake Doyle-Hayes
Cristian Montano
Ra sân: Craig Sibbald
Ra sân: Craig Sibbald
59'
61'
Paul Hanlon
Scott Pittman
Ra sân: Jack McMillan
Ra sân: Jack McMillan
67'
82'
Darren McGregor
Ra sân: Ryan Porteous
Ra sân: Ryan Porteous
85'
Paul McGinn
89'
Paul Hanlon
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Livingston
Hibernian
4
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
2
10
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
6
13
Sút Phạt
10
41%
Kiểm soát bóng
59%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
323
Số đường chuyền
459
63%
Chuyền chính xác
74%
6
Phạm lỗi
11
4
Việt vị
4
49
Đánh đầu
49
23
Đánh đầu thành công
26
2
Cứu thua
3
18
Rê bóng thành công
11
4
Đánh chặn
9
22
Ném biên
25
18
Cản phá thành công
11
14
Thử thách
9
3
Kiến tạo thành bàn
1
92
Pha tấn công
110
48
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Livingston
4-3-3
Hibernian
4-4-1-1
32
Stryjek
29
Penrice
4
Parkes
5
Fitzwater
2
Devlin
33
Omeonga
18
Holt
21
McMillan
17
Forrest
22
Shinnie
10
Sibbald
1
Macey
6
McGinn
5
Porteous
4
Hanlon
3
Doig
10
Boyle
22
Doyle-Hayes
11
Newell
18
Murphy
32
Campbell
15
Nisbet
Đội hình dự bị
Livingston
Harrison Andreas Panayiotou
15
Cristian Montano
11
Gary Maley
36
Scott Pittman
8
Stephen Ayo Obileye
6
Bruce Anderson
9
Sean Kelly
24
Hibernian
16
Lewis Stevenson
13
Alexandros Gogic
25
James Scott
9
Christian Doidge
23
Scott Allan
21
Maciej Kevin Dabrowski
24
Darren McGregor
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
7.33
1.33
Thẻ vàng
2.67
3
Sút trúng cầu môn
4.33
50.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
7.33
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Livingston (14trận)
Chủ
Khách
Hibernian (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
2
HT-H/FT-T
3
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1