Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.88
0.88
+0.75
1.00
1.00
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
1.65
1.65
X
3.60
3.60
2
5.10
5.10
Hiệp 1
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
0.75
0.68
0.68
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Lokomotiv Moscow
Phút
FK Nizhny Novgorod
Dmitry Zhivoglyadov
30'
Rifat Zhemaletdinov 1 - 0
Kiến tạo: Maksim Petrov
Kiến tạo: Maksim Petrov
37'
Daniil Kulikov
Ra sân: Tin Jedvaj
Ra sân: Tin Jedvaj
46'
52'
Ilya Berkovskiy
Ra sân: Ibrokhimkhalil Yuldoshev
Ra sân: Ibrokhimkhalil Yuldoshev
Rifat Zhemaletdinov 2 - 0
Kiến tạo: Gyrano Kerk
Kiến tạo: Gyrano Kerk
53'
Alexis Beka Beka
Ra sân: Artem Karpukas
Ra sân: Artem Karpukas
70'
71'
Ilya Berkovskiy Card changed
72'
Ilya Berkovskiy
Maciej Rybus
76'
Dmitri Rybchinskiy
Ra sân: Gyrano Kerk
Ra sân: Gyrano Kerk
78'
78'
2 - 1 Kirill Kravtsov
Kiến tạo: Nikolay Kalinskiy
Kiến tạo: Nikolay Kalinskiy
Rifat Zhemaletdinov
81'
81'
Igor Gorbunov
Ra sân: Albert Sharipov
Ra sân: Albert Sharipov
Dmitriy Barinov
88'
Konstantin Maradishvili
Ra sân: Maksim Petrov
Ra sân: Maksim Petrov
90'
90'
Aleksey Kozlov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lokomotiv Moscow
FK Nizhny Novgorod
1
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
14
Tổng cú sút
11
8
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
4
14
Sút Phạt
13
56%
Kiểm soát bóng
44%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
471
Số đường chuyền
369
14
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
5
19
Đánh đầu thành công
21
2
Cứu thua
6
17
Rê bóng thành công
19
6
Đánh chặn
3
0
Dội cột/xà
1
13
Cản phá thành công
14
7
Thử thách
11
2
Kiến tạo thành bàn
0
Đội hình xuất phát
Lokomotiv Moscow
4-2-3-1
FK Nizhny Novgorod
3-4-2-1
1
Marinato
31
Rybus
16
Jedvaj
18
Mampassi
2
Zhivoglyadov
93
Karpukas
6
Barinov
19
Isidor
17
2
Zhemaletdinov
7
Kerk
73
Petrov
25
Nigmatullin
4
Kecskes
24
Gotsuk
5
Masoero
34
Kozlov
14
Kravtsov
37
Sharipov
6
Yuldoshev
89
Stotskiy
78
Kalinskiy
7
Ennin
Đội hình dự bị
Lokomotiv Moscow
Daniil Khudyakov
53
Dmitri Rybchinskiy
94
Artur Chernyy
74
Andrey Savin
60
Alexis Beka Beka
8
Daniil Kulikov
69
Konstantin Maradishvili
5
Stanislav Magkeev
4
Anton Miranchuk
11
Maksim Nenakhov
24
FK Nizhny Novgorod
23
Daniil Penchikov
17
Igor Gorbunov
22
Nikita Kakkoev
15
Ivan Miladinovic
1
Artur Anisimov
13
Nikita Goylo
88
Ilya Berkovskiy
2
Viktor Aleksandrov
27
Felicio Mendes Joao Milson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
2
5.33
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
2.67
47.67%
Kiểm soát bóng
32.33%
8.33
Phạm lỗi
1.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lokomotiv Moscow (16trận)
Chủ
Khách
FK Nizhny Novgorod (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
0
1
1
HT-H/FT-T
3
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
3
1
HT-B/FT-B
1
3
4
1