Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.98
0.98
+0.75
0.90
0.90
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
1.75
1.75
X
3.65
3.65
2
4.25
4.25
Hiệp 1
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Lokomotiv Moscow
Phút
Krylya Sovetov
Nayair Tiknizyan
29'
Vitali Lisakovich
Ra sân: Maksim Petrov
Ra sân: Maksim Petrov
57'
Francois Kamano
Ra sân: Gyrano Kerk
Ra sân: Gyrano Kerk
58'
Francois Kamano 1 - 0
Kiến tạo: Rifat Zhemaletdinov
Kiến tạo: Rifat Zhemaletdinov
59'
64'
Nikita Chernov
70'
Medhi Zeffane
Ra sân: Glenn Bijl
Ra sân: Glenn Bijl
70'
Maksim Glushenkov
Ra sân: Vladislav Sarveli
Ra sân: Vladislav Sarveli
70'
Sergey Pinyaev
Ra sân: Roman Ezhov
Ra sân: Roman Ezhov
74'
Denis Yakuba
Ra sân: Danil Prutsev
Ra sân: Danil Prutsev
Konstantin Maradishvili
Ra sân: Rifat Zhemaletdinov
Ra sân: Rifat Zhemaletdinov
77'
Francois Kamano 2 - 0
Kiến tạo: Vitali Lisakovich
Kiến tạo: Vitali Lisakovich
79'
83'
Dmitry Kabutov
Ra sân: Anton Zinkovskiy
Ra sân: Anton Zinkovskiy
Faustino Anjorin
Ra sân: Fyodor Mikhailovich Smolov
Ra sân: Fyodor Mikhailovich Smolov
83'
90'
Denis Yakuba
Dmitry Zhivoglyadov
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lokomotiv Moscow
Krylya Sovetov
3
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
17
Tổng cú sút
18
5
Sút trúng cầu môn
6
9
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
6
7
Sút Phạt
12
40%
Kiểm soát bóng
60%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
371
Số đường chuyền
560
80%
Chuyền chính xác
88%
10
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
0
14
Đánh đầu
14
7
Đánh đầu thành công
7
6
Cứu thua
3
8
Rê bóng thành công
14
5
Đánh chặn
7
14
Ném biên
20
8
Cản phá thành công
14
11
Thử thách
13
2
Kiến tạo thành bàn
0
87
Pha tấn công
136
33
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Lokomotiv Moscow
4-2-2-2
Krylya Sovetov
4-4-2
1
Marinato
71
Tiknizyan
16
Jedvaj
4
Magkeev
2
Zhivoglyadov
69
Kulikov
8
Beka
73
Petrov
17
Zhemaletdinov
9
Smolov
7
Kerk
1
Lomaev
23
Bijl
3
Chernov
2
Begic
5
Gorshkov
11
Ezhov
21
Ivanisenia
25
Prutsev
17
Zinkovskiy
10
Sarveli
33
Sergeyev
Đội hình dự bị
Lokomotiv Moscow
Mikhail Ivankov
66
Maciej Rybus
31
Maksim Nenakhov
24
2
Francois Kamano
25
Sergey Babkin
75
Daniil Khudyakov
53
Vitali Lisakovich
88
Pablo Nascimento Castro
3
Konstantin Maradishvili
5
Faustino Anjorin
10
Andrey Savin
60
Murilo Cerqueira Paim
27
Krylya Sovetov
19
Dmitri Tsypchenko
6
Denis Yakuba
13
Danil Lipovoy
8
Maksim Vityugov
47
Sergey Bozhin
15
Maksim Glushenkov
7
Dmitry Kabutov
18
Medhi Zeffane
81
Bogdan Ovsyannikov
9
Sergey Pinyaev
4
Aleksandr Soldatenkov
39
Evgeni Frolov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
0.67
4.67
Sút trúng cầu môn
5.33
47.67%
Kiểm soát bóng
52%
8.33
Phạm lỗi
6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lokomotiv Moscow (16trận)
Chủ
Khách
Krylya Sovetov (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
0
0
3
HT-H/FT-T
3
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
1
3
3
1