ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 3, 07/05 Vòng 27
Lokomotiv Moscow
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Rostov FK
Lokomotiv Moscow Stadium
Trong lành, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.91
O 2.5
0.75
U 2.5
0.93
1
2.10
X
3.50
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.19
O 1
0.85
U 1
1.01

Diễn biến chính

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Phút
Rostov FK Rostov FK
Anton Miranchuk 1 - 0
Kiến tạo: Maksim Glushenkov
match goal
5'
19'
match yellow.png Eyad El Askalany
46'
match change Andrey Langovich
Ra sân: Eyad El Askalany
74'
match change Ivan Komarov
Ra sân: Egor Golenkov
Ilya Samoshnikov
Ra sân: Sergey Pinyaev
match change
74'
74'
match change Nikolay Komlichenko
Ra sân: Khoren Bayramyan
74'
match change Evgeny Chernov
Ra sân: Ilya Vakhania
Artem Karpukas
Ra sân: Maksim Glushenkov
match change
82'
Gerzino Nyamsi match yellow.png
83'
Vladislav Sarveli
Ra sân: Timur Suleymanov
match change
89'
Rifat Zhemaletdinov
Ra sân: Anton Miranchuk
match change
89'
Artem Karpukas match yellow.png
90'
Ilya Lantratov match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Rostov FK Rostov FK
4
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
18
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
336
 
Số đường chuyền
 
502
66%
 
Chuyền chính xác
 
79%
13
 
Phạm lỗi
 
9
5
 
Việt vị
 
2
29
 
Đánh đầu
 
41
15
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
2
23
 
Ném biên
 
14
18
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
59
 
Pha tấn công
 
75
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Ilya Samoshnikov
17
Rifat Zhemaletdinov
8
Vladislav Sarveli
93
Artem Karpukas
71
Nair Tiknizyan
4
Stanislav Magkeev
24
Maksim Nenakhov
7
Artem Dzyuba
1
Guilherme Alvin Marinato
53
Daniil Khudyakov
23
Mikhail Shchetinin
27
Vadim Rakov
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow 4-3-3
Rostov FK Rostov FK 4-3-3
22
Lantratov
21
Mitaj
5
Nyamsi
85
Morozov
45
Silyanov
6
Barinov
83
Batrakov
15
Glushenkov
9
Pinyaev
99
Suleymanov
11
Miranchuk
1
Medvedev
40
Vakhania
3
Sako
55
Osipenko
34
Askalany
47
Utkin
15
Glebov
88
Shchetinin
7
Santos
69
Golenkov
19
Bayramyan

Substitutes

27
Nikolay Komlichenko
28
Evgeny Chernov
62
Ivan Komarov
87
Andrey Langovich
67
German Ignatov
30
Sergey Pesyakov
5
Denis Terentjev
86
Nikita Kashtan
4
Viktor Melekhin
51
Aleksey Koltakov
73
Imran Aznaurov
58
Daniel Shantaliy
Đội hình dự bị
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Ilya Samoshnikov 77
Rifat Zhemaletdinov 17
Vladislav Sarveli 8
Artem Karpukas 93
Nair Tiknizyan 71
Stanislav Magkeev 4
Maksim Nenakhov 24
Artem Dzyuba 7
Guilherme Alvin Marinato 1
Daniil Khudyakov 53
Mikhail Shchetinin 23
Vadim Rakov 27
Rostov FK Rostov FK
27 Nikolay Komlichenko
28 Evgeny Chernov
62 Ivan Komarov
87 Andrey Langovich
67 German Ignatov
30 Sergey Pesyakov
5 Denis Terentjev
86 Nikita Kashtan
4 Viktor Melekhin
51 Aleksey Koltakov
73 Imran Aznaurov
58 Daniel Shantaliy

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 4
53.67% Kiểm soát bóng 46.67%
7.67 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Moscow (22trận)
Chủ Khách
Rostov FK (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
3
4
HT-H/FT-T
4
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
0
2
HT-B/FT-B
1
3
2
1

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Anton Miranchuk Tiền vệ công 2 2 1 26 21 80.77% 2 0 42 7.87
22 Ilya Lantratov Thủ môn 0 0 0 35 14 40% 0 0 41 6.54
17 Rifat Zhemaletdinov Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 1 0 4 6.03
6 Dmitriy Barinov Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 37 28 75.68% 0 3 50 7.35
5 Gerzino Nyamsi Trung vệ 0 0 0 29 24 82.76% 0 2 37 6.85
8 Vladislav Sarveli Tiền đạo cắm 0 0 1 2 1 50% 0 0 2 6.08
15 Maksim Glushenkov Tiền đạo cắm 2 1 4 18 15 83.33% 2 0 35 7.33
77 Ilya Samoshnikov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 0 0% 0 0 7 6.18
99 Timur Suleymanov Tiền đạo cắm 0 0 1 11 3 27.27% 0 3 18 6.63
45 Aleksandr Silyanov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 19 63.33% 0 0 60 7.22
21 Mario Mitaj Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 27 69.23% 0 2 62 6.79
9 Sergey Pinyaev Cánh trái 2 0 0 13 9 69.23% 1 2 25 6.84
93 Artem Karpukas Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 2 50% 0 1 6 5.94
85 Evgeni Morozov Trung vệ 1 0 0 45 33 73.33% 0 1 52 6.74
83 Alexey Batrakov Midfielder 0 0 0 41 24 58.54% 0 1 45 6.66

Rostov FK Rostov FK

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Khoren Bayramyan Tiền vệ công 0 0 0 35 32 91.43% 0 0 44 6.12
28 Evgeny Chernov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6
27 Nikolay Komlichenko Tiền đạo cắm 0 0 1 6 3 50% 0 1 9 6.06
1 Nikita Medvedev Thủ môn 0 0 0 37 23 62.16% 0 0 46 6.06
55 Maksim Osipenko Trung vệ 2 0 1 95 79 83.16% 1 5 105 7.01
69 Egor Golenkov Tiền đạo cắm 1 0 1 20 14 70% 0 3 30 6.1
15 Danil Glebov Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 46 36 78.26% 0 0 54 5.99
47 Daniil Utkin Tiền vệ trụ 2 0 1 58 46 79.31% 9 0 76 6.55
62 Ivan Komarov Tiền vệ phải 1 0 0 6 3 50% 1 0 10 6.11
87 Andrey Langovich Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 27 6.23
3 Oumar Sako Trung vệ 0 0 0 74 62 83.78% 0 6 81 6.82
88 Kirill Shchetinin Tiền vệ công 1 1 1 43 34 79.07% 6 1 75 7.32
40 Ilya Vakhania Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 25 78.13% 4 1 52 6.11
7 Ronaldo Cesar Soares dos Santos Forward 4 0 2 17 12 70.59% 0 3 34 6.41
34 Eyad El Askalany Trung vệ 0 0 0 15 12 80% 1 0 26 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi