ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 7, 28/09 Vòng 10
Lokomotiv Moscow
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Đặt cược
Spartak Moscow
Lokomotiv Moscow Stadium
Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
-0
1.05
O 2.75
0.84
U 2.75
1.02
1
2.65
X
3.60
2
2.28
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.02
O 1.25
1.06
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Phút
Spartak Moscow Spartak Moscow
Ilya Samoshnikov 1 - 0
Kiến tạo: Sergey Pinyaev
match goal
7'
16'
match pen 1 - 1 Ezequiel Barco
Ilya Samoshnikov 2 - 1
Kiến tạo: Artem Karpukas
match goal
36'
45'
match yellow.png Srdjan Babic
46'
match change Nail Umyarov
Ra sân: Myenty Abena
47'
match yellow.png Manfred Alonso Ugalde Arce
Dmitry Vorobyev 3 - 1
Kiến tạo: Alexey Batrakov
match goal
58'
Timur Suleymanov
Ra sân: Dmitry Vorobyev
match change
59'
61'
match yellow.png Oleg Reabciuk
64'
match change Willian Jose
Ra sân: Shamar Nicholson
64'
match change Daniil Khlusevich
Ra sân: Daniil Denisov
64'
match change Jose Marcos Costa Martins
Ra sân: Theo Bongonda
Ilya Samoshnikov match yellow.png
69'
71'
match yellow.png Ezequiel Barco
76'
match change Christopher Martins Pereira
Ra sân: Roman Zobnin
Vladislav Sarveli
Ra sân: Alexey Batrakov
match change
82'
86'
match yellow.png Christopher Martins Pereira
Edgar Sevikyan
Ra sân: Maksim Nenakhov
match change
88'
90'
match yellow.png Daniil Khlusevich

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Spartak Moscow Spartak Moscow
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
6
12
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
0
25
 
Sút Phạt
 
16
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
264
 
Số đường chuyền
 
591
62%
 
Chuyền chính xác
 
85%
15
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
4
30
 
Đánh đầu
 
28
15
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
3
25
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
24
25
 
Cản phá thành công
 
7
16
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
17
 
Long pass
 
26
63
 
Pha tấn công
 
84
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Edgar Sevikyan
8
Vladislav Sarveli
99
Timur Suleymanov
16
Daniil Veselov
14
Nikita Saltykov
59
Egor Pogostnov
71
Nair Tiknizyan
1
Anton Mitryushkin
94
Artem Timofeev
37
Dmitry Radikovsky
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow 4-2-3-1
Spartak Moscow Spartak Moscow 4-4-2
22
Lantratov
45
Silyanov
23
Castro
5
Nyamsi
24
Nenakhov
6
Barinov
93
Karpukas
9
Pinyaev
83
Batrakov
77
2
Samoshnikov
10
Vorobyev
98
Maksimenko
97
Denisov
14
Abena
6
Babic
2
Reabciuk
77
Bongonda
47
Zobnin
68
Litvinov
5
Barco
11
Nicholson
9
Arce

Substitutes

8
Jose Marcos Costa Martins
12
Willian Jose
35
Christopher Martins Pereira
82
Daniil Khlusevich
18
Nail Umyarov
4
Alexis Duarte
29
Ricardo Mangas
25
Danil Prutsev
17
Anton Zinkovskiy
57
Alexander Selikhov
22
Mikhail Ignatov
28
Daniil Zorin
Đội hình dự bị
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Edgar Sevikyan 7
Vladislav Sarveli 8
Timur Suleymanov 99
Daniil Veselov 16
Nikita Saltykov 14
Egor Pogostnov 59
Nair Tiknizyan 71
Anton Mitryushkin 1
Artem Timofeev 94
Dmitry Radikovsky 37
Spartak Moscow Spartak Moscow
8 Jose Marcos Costa Martins
12 Willian Jose
35 Christopher Martins Pereira
82 Daniil Khlusevich
18 Nail Umyarov
4 Alexis Duarte
29 Ricardo Mangas
25 Danil Prutsev
17 Anton Zinkovskiy
57 Alexander Selikhov
22 Mikhail Ignatov
28 Daniil Zorin

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 3.33
5.67 Sút trúng cầu môn 5.33
47.33% Kiểm soát bóng 63%
13 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Moscow (15trận)
Chủ Khách
Spartak Moscow (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
4
1
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
0
2
HT-B/FT-B
1
3
1
0

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Ilya Lantratov Thủ môn 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 12 6.1
23 Cesar Jasib Montes Castro Trung vệ 0 0 0 14 10 71.43% 0 2 25 6.86
6 Dmitriy Barinov Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 14 10 71.43% 1 0 18 6.45
10 Dmitry Vorobyev Tiền đạo cắm 1 0 0 13 9 69.23% 0 1 20 6.02
5 Gerzino Nyamsi Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 14 6.38
24 Maksim Nenakhov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 6 46.15% 0 3 22 6.28
77 Ilya Samoshnikov Hậu vệ cánh trái 3 2 0 4 2 50% 0 0 12 8.14
45 Aleksandr Silyanov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 11 68.75% 0 1 27 6.47
9 Sergey Pinyaev Cánh trái 0 0 2 11 10 90.91% 0 0 22 6.73
93 Artem Karpukas Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 21 15 71.43% 0 0 30 6.74
83 Alexey Batrakov Tiền vệ công 0 0 1 17 12 70.59% 0 0 24 6.36

Spartak Moscow Spartak Moscow

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Roman Zobnin Tiền vệ trụ 0 0 0 25 20 80% 1 0 32 6.14
77 Theo Bongonda Cánh phải 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 17 6.21
14 Myenty Abena Trung vệ 0 0 0 55 43 78.18% 0 3 59 6.02
6 Srdjan Babic Trung vệ 0 0 0 43 40 93.02% 0 1 49 6.25
98 Aleksandr Maksimenko Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 21 5.66
5 Ezequiel Barco Tiền vệ công 1 1 0 25 24 96% 4 0 37 6.82
11 Shamar Nicholson Tiền đạo cắm 1 1 0 9 5 55.56% 0 1 14 6.09
2 Oleg Reabciuk Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 20 83.33% 1 0 35 5.83
9 Manfred Alonso Ugalde Arce Tiền đạo cắm 0 0 0 11 9 81.82% 2 0 18 6.31
68 Ruslan Litvinov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 44 40 90.91% 0 2 49 6.22
97 Daniil Denisov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 17 58.62% 1 0 47 5.92

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi