Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.85
0.85
+0.5
1.03
1.03
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
1.85
1.85
X
3.40
3.40
2
4.10
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.82
0.82
O
1
0.95
0.95
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Lokomotiv Moscow
Phút
Terek Grozny
Murilo Cerqueira Paim
34'
36'
0 - 1 Daniil Utkin
Gyrano Kerk
43'
46'
Vitaly Lystsov
Ra sân: Andrey Semenov
Ra sân: Andrey Semenov
Dmitri Rybchinskiy
Ra sân: Maksim Petrov
Ra sân: Maksim Petrov
46'
52'
Zoran Nizic
58'
0 - 2 Artem Polyarus
Kiến tạo: Daniil Utkin
Kiến tạo: Daniil Utkin
Pablo Nascimento Castro
63'
63'
Mohamed Konate
Ra sân: Artem Arkhipov
Ra sân: Artem Arkhipov
Vitali Lisakovich
Ra sân: Gyrano Kerk
Ra sân: Gyrano Kerk
63'
Vitali Lisakovich 1 - 2
Kiến tạo: Alexis Beka Beka
Kiến tạo: Alexis Beka Beka
64'
65'
Vitaly Lystsov
Guilherme Alvin Marinato
66'
67'
Igor Konovalov
73'
Anton Shvets
Ra sân: Igor Konovalov
Ra sân: Igor Konovalov
73'
Vladislav Karapuzov
Ra sân: Evgeny Kharin
Ra sân: Evgeny Kharin
Grigoriy Borisenko
Ra sân: Alexis Beka Beka
Ra sân: Alexis Beka Beka
79'
Artur Chernyy
Ra sân: Nayair Tiknizyan
Ra sân: Nayair Tiknizyan
80'
Sergey Babkin
Ra sân: Pablo Nascimento Castro
Ra sân: Pablo Nascimento Castro
80'
85'
Gabriel Iancu
Ra sân: Artem Polyarus
Ra sân: Artem Polyarus
Artur Chernyy
88'
Francois Kamano
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lokomotiv Moscow
Terek Grozny
5
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
5
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
4
Tổng cú sút
17
2
Sút trúng cầu môn
5
1
Sút ra ngoài
9
1
Cản sút
3
17
Sút Phạt
15
48%
Kiểm soát bóng
52%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
388
Số đường chuyền
420
68%
Chuyền chính xác
69%
15
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
4
23
Đánh đầu
23
15
Đánh đầu thành công
8
3
Cứu thua
1
10
Rê bóng thành công
20
6
Đánh chặn
10
19
Ném biên
21
0
Dội cột/xà
2
10
Cản phá thành công
20
10
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
1
69
Pha tấn công
141
25
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Lokomotiv Moscow
4-2-3-1
Terek Grozny
4-2-3-1
1
Marinato
31
Rybus
3
Castro
27
Paim
45
Silyanov
8
Beka
24
Nenakhov
71
Tiknizyan
73
Petrov
7
Kerk
25
Kamano
33
Gudiev
96
Bystrov
15
Semenov
20
Nizic
8
Bogosavac
94
Timofeev
11
Konovalov
14
Polyarus
47
Utkin
59
Kharin
68
Arkhipov
Đội hình dự bị
Lokomotiv Moscow
Daniil Khudyakov
53
Kirill Zinovich
90
Andrey Savin
60
Artur Chernyy
74
Sergey Babkin
75
Dmitri Rybchinskiy
94
Vitali Lisakovich
88
Grigoriy Borisenko
49
Nikita Khlynov
81
Dmitry Zhivoglyadov
2
Terek Grozny
40
Rizvan Utsiev
18
Senin Sebai
42
Alexander Melikhov
4
Darko Todorovic
5
Vitaly Lystsov
88
Giorgi Shelia
17
Lechii Sadulaev
9
Gabriel Iancu
23
Anton Shvets
77
Vladislav Karapuzov
13
Mohamed Konate
55
Aleksandr Putsko
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
5.67
1.33
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
4
47.67%
Kiểm soát bóng
54.67%
8.33
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lokomotiv Moscow (16trận)
Chủ
Khách
Terek Grozny (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
0
2
3
HT-H/FT-T
3
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
3
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
1
3
1
0